Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,075.20 | 1,935,199,399.00 |
2 | BTC | 61,497.14 | 1,864,875,602.04 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,086,453,706.14 |
4 | ETH | 2,892.87 | 790,472,876.21 |
5 | SOL | 144.00 | 510,914,141.73 |
6 | WIF | 2.82 | 297,136,355.00 |
7 | DOGE | 0.15 | 276,138,733.95 |
8 | FLOKI | <0.01 | 218,435,158.20 |
9 | WLD | 4.67 | 195,877,186.21 |
10 | BOME | 0.01 | 195,739,391.93 |
11 | RNDR | 10.00 | 166,294,497.63 |
12 | XRP | 0.51 | 150,440,059.10 |
13 | ENA | 0.69 | 118,341,759.27 |
14 | NEAR | 7.00 | 99,536,530.26 |
15 | BONK | <0.01 | 96,606,698.62 |
16 | RUNE | 5.49 | 96,201,300.83 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 69,485,122.58 |
18 | AVAX | 32.06 | 58,505,781.13 |
19 | ORDI | 36.61 | 56,657,226.44 |
20 | ICP | 11.98 | 54,626,996.43 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,089,969.84 |
22 | LTC | 79.33 | 37,911,933.98 |
23 | JTO | 3.80 | 37,175,558.92 |
24 | ARKM | 2.25 | 36,601,291.05 |
25 | SUI | 0.90 | 36,555,902.30 |
26 | ADA | 0.43 | 34,976,330.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.43 | +20.69 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +11.23 |
3 | VIC | 0.47 | +7.36 |
4 | BNX | 0.96 | +5.00 |
5 | ASR | 3.83 | +4.20 |
6 | ORN | 1.38 | +3.72 |
7 | QI | 0.02 | +3.46 |
8 | ARK | 0.81 | +3.09 |
9 | MBL | <0.01 | +2.96 |
10 | FLOKI | <0.01 | +2.59 |
11 | FIRO | 1.55 | +2.51 |
12 | 1000SATS | <0.01 | +2.34 |
13 | PEPE | <0.01 | +2.34 |
14 | BLZ | 0.38 | +1.93 |
15 | ICP | 11.98 | +1.51 |
16 | ZEC | 22.29 | +1.36 |
17 | AUCTION | 14.45 | +1.33 |
18 | SC | <0.01 | +1.10 |
19 | ALPINE | 1.75 | +1.04 |
20 | WAVES | 2.30 | +0.96 |
21 | XEC | <0.01 | +0.92 |
22 | ENJ | 0.28 | +0.89 |
23 | MKR | 2,714.00 | +0.74 |
24 | PAXG | 2,340.00 | +0.73 |
25 | CITY | 3.35 | +0.72 |
26 | LRC | 0.25 | +0.61 |
27 | XVG | <0.01 | +0.59 |
28 | CTK | 0.63 | +0.52 |
29 | YFI | 6,735.00 | +0.46 |
30 | KAVA | 0.63 | +0.33 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.67 | -16.24 |
2 | RNDR | 10.00 | -11.43 |
3 | OMNI | 14.36 | -10.36 |
4 | WIF | 2.82 | -10.26 |
5 | ENA | 0.69 | -9.67 |
6 | ERN | 4.01 | -9.57 |
7 | AXL | 0.90 | -8.68 |
8 | DYM | 2.54 | -8.22 |
9 | JTO | 3.80 | -8.19 |
10 | ARKM | 2.25 | -7.99 |
11 | SUI | 0.90 | -7.89 |
12 | SAGA | 2.25 | -7.83 |
13 | JOE | 0.42 | -7.75 |
14 | NULS | 0.56 | -7.74 |
15 | REZ | 0.11 | -7.58 |
16 | POND | 0.02 | -7.40 |
17 | IMX | 2.06 | -6.99 |
18 | TIA | 8.31 | -6.84 |
19 | POLYX | 0.37 | -6.75 |
20 | RAY | 1.51 | -6.71 |
21 | RUNE | 5.49 | -6.69 |
22 | FLUX | 0.83 | -6.59 |
23 | AI | 1.05 | -6.58 |
24 | SEI | 0.45 | -6.51 |
25 | DODO | 0.17 | -6.43 |
26 | PIXEL | 0.34 | -6.20 |
27 | NMR | 24.74 | -6.18 |
28 | AGIX | 0.84 | -6.12 |
29 | BEL | 0.80 | -6.05 |
30 | OCEAN | 0.85 | -5.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận