Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.60 | 1,342,825,531.70 |
2 | ETH | 3,168.64 | 1,291,377,407.94 |
3 | BTC | 62,338.91 | 1,286,796,829.67 |
4 | SOL | 134.24 | 414,080,823.53 |
5 | ETHFI | 4.23 | 260,069,723.53 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,764,842.49 |
7 | XRP | 0.50 | 137,256,731.70 |
8 | ENA | 0.78 | 126,479,685.99 |
9 | DOGE | 0.14 | 121,345,801.33 |
10 | NEAR | 6.88 | 91,608,009.47 |
11 | GLM | 0.53 | 90,269,670.18 |
12 | WIF | 2.62 | 88,786,402.17 |
13 | BONK | <0.01 | 88,199,293.11 |
14 | OP | 2.50 | 84,735,527.94 |
15 | BOME | <0.01 | 69,649,451.15 |
16 | RUNE | 4.98 | 51,887,169.45 |
17 | AVAX | 32.98 | 48,379,773.60 |
18 | ETC | 27.15 | 46,582,909.87 |
19 | AR | 35.62 | 39,962,750.22 |
20 | FLOKI | <0.01 | 39,858,920.31 |
21 | WLD | 4.59 | 39,803,717.25 |
22 | ATA | 0.25 | 39,230,010.93 |
23 | LTC | 82.21 | 39,194,486.44 |
24 | TRX | 0.12 | 38,364,241.85 |
25 | COS | 0.02 | 36,422,129.77 |
26 | SEI | 0.60 | 36,271,039.94 |
27 | GALA | 0.04 | 35,636,980.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.53 | -22.10 |
2 | COS | 0.02 | -19.58 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.75 |
4 | DYM | 3.41 | -10.25 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.62 |
6 | VITE | 0.02 | -9.29 |
7 | PENDLE | 5.16 | -9.24 |
8 | SAGA | 3.50 | -9.20 |
9 | OGN | 0.14 | -8.95 |
10 | ARKM | 1.96 | -8.92 |
11 | TRU | 0.11 | -8.71 |
12 | CFX | 0.22 | -8.66 |
13 | CLV | 0.07 | -8.61 |
14 | GALA | 0.04 | -8.59 |
15 | POLYX | 0.37 | -8.49 |
16 | TNSR | 0.84 | -8.47 |
17 | FLM | 0.09 | -8.39 |
18 | NULS | 0.60 | -8.38 |
19 | PEPE | <0.01 | -8.38 |
20 | LTO | 0.17 | -8.35 |
21 | ACE | 5.12 | -8.24 |
22 | HIFI | 0.77 | -8.24 |
23 | BEL | 0.84 | -8.14 |
24 | IRIS | 0.03 | -8.07 |
25 | PUNDIX | 0.62 | -8.06 |
26 | FLOKI | <0.01 | -8.06 |
27 | STMX | <0.01 | -8.02 |
28 | MAGIC | 0.76 | -7.99 |
29 | BICO | 0.45 | -7.98 |
30 | PYTH | 0.54 | -7.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận