Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,789.29 | 2,252,668,366.09 |
2 | ARS | 1,084.30 | 1,766,124,680.60 |
3 | ETH | 2,975.39 | 883,731,153.37 |
4 | PEPE | <0.01 | 791,869,557.15 |
5 | SOL | 153.21 | 605,322,770.09 |
6 | FLOKI | <0.01 | 283,609,902.82 |
7 | WIF | 2.87 | 257,575,971.43 |
8 | DOGE | 0.15 | 245,559,148.76 |
9 | BOME | 0.01 | 184,616,752.90 |
10 | XRP | 0.51 | 163,047,437.05 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 151,197,779.50 |
12 | ENA | 0.71 | 142,815,958.32 |
13 | RNDR | 10.56 | 142,127,083.09 |
14 | NEAR | 7.81 | 140,075,477.03 |
15 | WLD | 4.89 | 138,989,238.83 |
16 | RUNE | 6.04 | 117,627,984.13 |
17 | AEVO | 0.77 | 115,961,043.21 |
18 | BONK | <0.01 | 88,808,779.62 |
19 | AVAX | 33.94 | 64,643,409.73 |
20 | ORDI | 37.71 | 56,628,668.18 |
21 | OP | 2.47 | 53,460,438.39 |
22 | AR | 43.97 | 48,460,013.10 |
23 | ARKM | 2.36 | 43,220,207.47 |
24 | ICP | 12.29 | 42,715,951.83 |
25 | SUI | 0.97 | 41,537,255.51 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 41,312,338.04 |
27 | JTO | 3.93 | 40,966,011.75 |
28 | PENDLE | 4.37 | 39,621,220.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.89 |
2 | AXL | 1.08 | +17.51 |
3 | IMX | 2.36 | +14.51 |
4 | FLOKI | <0.01 | +12.98 |
5 | PENDLE | 4.37 | +12.29 |
6 | TAO | 381.30 | +12.15 |
7 | NEAR | 7.81 | +11.37 |
8 | VANRY | 0.18 | +11.20 |
9 | SEI | 0.51 | +11.16 |
10 | GAL | 3.45 | +11.04 |
11 | AR | 43.97 | +11.02 |
12 | KP3R | 76.84 | +10.88 |
13 | XNO | 1.15 | +10.68 |
14 | CVP | 0.37 | +10.28 |
15 | DOCK | 0.03 | +9.94 |
16 | CYBER | 7.82 | +9.89 |
17 | BICO | 0.46 | +9.74 |
18 | PIVX | 0.32 | +9.64 |
19 | HARD | 0.18 | +9.52 |
20 | GMX | 31.21 | +9.36 |
21 | RUNE | 6.04 | +9.10 |
22 | JOE | 0.46 | +9.04 |
23 | WAN | 0.25 | +9.04 |
24 | DEGO | 2.18 | +8.82 |
25 | VITE | 0.02 | +8.60 |
26 | ALCX | 24.02 | +8.49 |
27 | TKO | 0.42 | +8.48 |
28 | BEAMX | 0.02 | +8.44 |
29 | RSR | <0.01 | +8.38 |
30 | DEXE | 12.76 | +8.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận