Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,865.99 | 2,594,275,368.37 |
2 | ARS | 1,086.60 | 1,921,453,125.40 |
3 | ETH | 3,017.75 | 932,365,413.42 |
4 | PEPE | <0.01 | 805,600,871.01 |
5 | SOL | 154.73 | 617,775,009.54 |
6 | FLOKI | <0.01 | 288,899,066.10 |
7 | WIF | 2.97 | 268,645,066.80 |
8 | DOGE | 0.15 | 257,681,484.04 |
9 | BOME | 0.01 | 177,621,870.88 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 174,681,489.40 |
11 | XRP | 0.52 | 163,402,899.92 |
12 | NEAR | 7.91 | 158,433,190.18 |
13 | RNDR | 10.78 | 153,257,356.02 |
14 | ENA | 0.74 | 137,226,031.84 |
15 | WLD | 5.08 | 134,767,115.07 |
16 | AEVO | 0.80 | 128,665,856.81 |
17 | RUNE | 6.27 | 128,255,211.31 |
18 | BONK | <0.01 | 91,679,513.79 |
19 | AVAX | 34.31 | 68,618,663.91 |
20 | AR | 45.35 | 61,464,267.17 |
21 | ORDI | 38.55 | 57,104,532.64 |
22 | OP | 2.50 | 56,269,656.79 |
23 | SUI | 1.02 | 47,545,503.43 |
24 | ARKM | 2.45 | 43,315,406.76 |
25 | FTM | 0.73 | 43,227,421.84 |
26 | ICP | 12.66 | 41,371,693.68 |
27 | JTO | 4.08 | 41,285,391.72 |
28 | PENDLE | 4.48 | 41,108,989.68 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.91 |
2 | SEI | 0.55 | +19.49 |
3 | AXL | 1.07 | +18.52 |
4 | IMX | 2.42 | +18.25 |
5 | GMX | 32.24 | +17.84 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.69 |
7 | AR | 45.35 | +15.26 |
8 | RUNE | 6.27 | +13.93 |
9 | PENDLE | 4.48 | +13.57 |
10 | JOE | 0.48 | +13.50 |
11 | SUI | 1.02 | +13.49 |
12 | CHR | 0.33 | +13.05 |
13 | RSR | <0.01 | +13.05 |
14 | NEAR | 7.91 | +12.72 |
15 | RLC | 3.31 | +12.68 |
16 | FTM | 0.73 | +12.63 |
17 | PYTH | 0.46 | +12.41 |
18 | TAO | 388.90 | +12.33 |
19 | FIS | 0.49 | +11.45 |
20 | YGG | 0.82 | +11.40 |
21 | BICO | 0.46 | +11.29 |
22 | STX | 2.15 | +11.16 |
23 | AGIX | 0.94 | +10.97 |
24 | DOCK | 0.03 | +10.96 |
25 | OCEAN | 0.94 | +10.93 |
26 | FLOKI | <0.01 | +10.62 |
27 | JASMY | 0.02 | +10.59 |
28 | PIVX | 0.33 | +10.55 |
29 | VANRY | 0.18 | +10.42 |
30 | SUSHI | 1.11 | +10.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận