Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.40 | 1,962,297,191.80 |
2 | BTC | 63,407.20 | 1,872,924,418.29 |
3 | ETH | 3,172.35 | 1,103,934,956.36 |
4 | SOL | 136.17 | 609,105,547.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 296,908,676.19 |
6 | ENA | 0.90 | 217,989,316.09 |
7 | DOGE | 0.14 | 161,835,289.31 |
8 | ETHFI | 4.29 | 161,148,633.43 |
9 | XRP | 0.51 | 159,561,561.78 |
10 | WIF | 2.64 | 136,515,423.43 |
11 | BONK | <0.01 | 89,048,753.52 |
12 | PENDLE | 4.36 | 86,240,893.97 |
13 | AVAX | 34.88 | 81,634,859.94 |
14 | NEAR | 6.81 | 72,127,181.82 |
15 | WAVES | 2.47 | 67,802,768.40 |
16 | RUNE | 5.04 | 61,331,906.15 |
17 | BOME | <0.01 | 60,851,511.64 |
18 | OP | 2.51 | 56,931,554.14 |
19 | SEI | 0.60 | 55,003,346.76 |
20 | WLD | 4.74 | 51,341,334.62 |
21 | TRX | 0.12 | 50,135,503.63 |
22 | MATIC | 0.70 | 45,592,962.25 |
23 | FLOKI | <0.01 | 41,570,365.34 |
24 | AMP | <0.01 | 40,202,044.76 |
25 | LTC | 83.26 | 37,812,969.48 |
26 | FTM | 0.71 | 36,954,499.56 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +26.72 |
2 | W | 0.67 | +14.92 |
3 | ENA | 0.90 | +14.02 |
4 | STEEM | 0.29 | +9.64 |
5 | BSW | 0.08 | +7.94 |
6 | PEPE | <0.01 | +7.48 |
7 | CVC | 0.17 | +6.74 |
8 | BNX | 1.03 | +5.62 |
9 | AVAX | 34.88 | +5.31 |
10 | WING | 6.13 | +4.97 |
11 | JTO | 3.14 | +4.91 |
12 | EOS | 0.81 | +4.84 |
13 | ANKR | 0.05 | +4.83 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.78 |
15 | SFP | 0.81 | +4.65 |
16 | WLD | 4.74 | +4.61 |
17 | MBOX | 0.36 | +4.35 |
18 | SXP | 0.35 | +3.99 |
19 | USTC | 0.02 | +3.95 |
20 | ORDI | 42.27 | +3.86 |
21 | LDO | 2.16 | +3.81 |
22 | MANTA | 1.78 | +3.80 |
23 | REN | 0.06 | +3.75 |
24 | ACE | 5.32 | +3.69 |
25 | 1000SATS | <0.01 | +3.64 |
26 | DEXE | 12.52 | +3.63 |
27 | ETHFI | 4.29 | +3.60 |
28 | CHZ | 0.12 | +3.56 |
29 | KAVA | 0.69 | +3.54 |
30 | CHESS | 0.20 | +3.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -16.91 |
2 | PENDLE | 4.36 | -16.83 |
3 | SSV | 44.06 | -14.23 |
4 | COS | 0.01 | -11.32 |
5 | ASR | 3.99 | -7.62 |
6 | OM | 0.71 | -7.26 |
7 | ATA | 0.23 | -7.25 |
8 | OOKI | <0.01 | -6.72 |
9 | GLM | 0.50 | -6.43 |
10 | SANTOS | 6.37 | -5.77 |
11 | IRIS | 0.03 | -5.73 |
12 | LEVER | <0.01 | -5.39 |
13 | AKRO | <0.01 | -4.87 |
14 | MKR | 2,813.00 | -4.42 |
15 | GAL | 3.48 | -3.87 |
16 | TAO | 394.20 | -3.55 |
17 | BAL | 3.66 | -3.43 |
18 | HIGH | 3.83 | -3.18 |
19 | LAZIO | 2.98 | -3.00 |
20 | PSG | 5.34 | -2.70 |
21 | DYM | 3.38 | -2.51 |
22 | BAR | 2.68 | -2.40 |
23 | APE | 1.22 | -2.33 |
24 | LOOM | 0.09 | -2.26 |
25 | NMR | 23.67 | -2.11 |
26 | OSMO | 0.88 | -1.92 |
27 | DAR | 0.15 | -1.83 |
28 | SNX | 2.84 | -1.76 |
29 | AVA | 0.62 | -1.74 |
30 | SUI | 1.17 | -1.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận