Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,033.99 | 1,721,477,219.74 |
2 | ARS | 1,072.00 | 1,647,727,458.30 |
3 | ETH | 3,173.54 | 1,389,472,122.18 |
4 | SOL | 135.07 | 494,447,002.01 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,841,126.35 |
6 | ETHFI | 4.41 | 233,124,133.72 |
7 | ENA | 0.91 | 184,965,746.29 |
8 | XRP | 0.51 | 176,277,226.42 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,718,651.82 |
10 | WIF | 2.60 | 121,459,165.28 |
11 | BONK | <0.01 | 91,162,085.87 |
12 | NEAR | 6.78 | 87,252,261.68 |
13 | OP | 2.47 | 70,729,087.27 |
14 | AVAX | 35.01 | 67,692,676.51 |
15 | BOME | <0.01 | 65,090,194.49 |
16 | RUNE | 5.02 | 59,368,591.63 |
17 | WAVES | 2.52 | 57,061,410.45 |
18 | SEI | 0.63 | 53,382,404.82 |
19 | GLM | 0.53 | 51,773,751.25 |
20 | WLD | 4.68 | 47,549,893.67 |
21 | MATIC | 0.70 | 45,757,425.59 |
22 | TRX | 0.12 | 45,707,923.97 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,512,803.02 |
24 | LTC | 83.28 | 42,949,428.23 |
25 | AR | 34.10 | 41,065,277.84 |
26 | ETC | 27.19 | 40,566,893.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BAR | 2.89 | +9.46 |
2 | BNX | 1.03 | +7.00 |
3 | ACM | 2.28 | +4.72 |
4 | ASR | 4.14 | +4.34 |
5 | SEI | 0.63 | +4.33 |
6 | ENA | 0.91 | +3.55 |
7 | WAVES | 2.52 | +3.37 |
8 | SANTOS | 6.61 | +3.30 |
9 | W | 0.67 | +2.60 |
10 | PSG | 5.39 | +1.62 |
11 | SFP | 0.80 | +1.62 |
12 | ORN | 1.72 | +1.21 |
13 | ATM | 3.16 | +1.09 |
14 | PORTO | 2.60 | +0.89 |
15 | GLM | 0.53 | +0.83 |
16 | XNO | 1.20 | +0.76 |
17 | WING | 6.12 | +0.66 |
18 | JUV | 2.57 | +0.20 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.41 | -22.79 |
2 | COS | 0.01 | -19.64 |
3 | LEVER | <0.01 | -17.28 |
4 | SSV | 45.84 | -14.08 |
5 | PENDLE | 4.93 | -12.32 |
6 | TNSR | 0.87 | -11.00 |
7 | NMR | 23.16 | -10.20 |
8 | OP | 2.47 | -9.85 |
9 | DYM | 3.39 | -9.81 |
10 | CTSI | 0.20 | -9.03 |
11 | MKR | 2,819.00 | -8.89 |
12 | POLYX | 0.37 | -8.82 |
13 | CFX | 0.22 | -8.67 |
14 | DAR | 0.15 | -8.62 |
15 | PORTAL | 0.86 | -8.39 |
16 | SAGA | 3.63 | -8.15 |
17 | VANRY | 0.17 | -8.14 |
18 | ELF | 0.58 | -8.11 |
19 | OM | 0.72 | -7.99 |
20 | AR | 34.10 | -7.76 |
21 | CHR | 0.30 | -7.60 |
22 | PIXEL | 0.41 | -7.55 |
23 | TIA | 9.56 | -7.54 |
24 | TRU | 0.11 | -7.49 |
25 | AI | 0.95 | -7.44 |
26 | MAGIC | 0.76 | -7.22 |
27 | AKRO | <0.01 | -7.17 |
28 | SYN | 0.92 | -7.17 |
29 | METIS | 63.61 | -7.13 |
30 | DUSK | 0.32 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận