Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,235.42 | 2,878,885,442.30 |
2 | ARS | 1,080.90 | 2,195,598,241.20 |
3 | ETH | 2,966.96 | 1,519,578,541.47 |
4 | SOL | 123.69 | 785,187,331.34 |
5 | PEPE | <0.01 | 372,729,897.77 |
6 | ENA | 0.81 | 201,974,204.71 |
7 | DOGE | 0.13 | 197,999,720.51 |
8 | XRP | 0.50 | 186,358,195.85 |
9 | ETHFI | 3.95 | 155,210,396.41 |
10 | WIF | 2.36 | 154,509,599.20 |
11 | BONK | <0.01 | 96,657,162.90 |
12 | PENDLE | 4.25 | 91,954,884.69 |
13 | NEAR | 6.02 | 90,572,947.21 |
14 | AVAX | 32.35 | 90,501,946.45 |
15 | BOME | <0.01 | 86,966,326.67 |
16 | RUNE | 4.66 | 80,045,323.99 |
17 | ORDI | 33.32 | 79,574,816.35 |
18 | TRX | 0.12 | 74,593,318.27 |
19 | WLD | 4.38 | 68,431,412.47 |
20 | SUI | 1.10 | 56,167,093.11 |
21 | OP | 2.31 | 54,458,670.33 |
22 | AMP | <0.01 | 53,304,271.30 |
23 | SEI | 0.54 | 52,597,823.92 |
24 | MATIC | 0.65 | 51,181,856.72 |
25 | ADA | 0.43 | 51,080,607.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -19.65 |
2 | ORDI | 33.32 | -19.15 |
3 | COS | 0.01 | -17.95 |
4 | ORN | 1.42 | -15.76 |
5 | EPX | <0.01 | -15.57 |
6 | IRIS | 0.02 | -14.39 |
7 | POND | 0.02 | -14.03 |
8 | ANKR | 0.05 | -13.53 |
9 | SEI | 0.54 | -13.53 |
10 | AMP | <0.01 | -13.10 |
11 | PENDLE | 4.25 | -12.97 |
12 | SKL | 0.07 | -12.51 |
13 | SSV | 39.71 | -12.24 |
14 | ACE | 4.56 | -12.07 |
15 | SAGA | 3.20 | -11.94 |
16 | 1000SATS | <0.01 | -11.79 |
17 | LOKA | 0.23 | -11.78 |
18 | NEAR | 6.02 | -11.73 |
19 | ATA | 0.21 | -11.50 |
20 | ERN | 3.61 | -11.42 |
21 | ACH | 0.03 | -11.41 |
22 | W | 0.58 | -11.38 |
23 | WAVES | 2.26 | -11.29 |
24 | METIS | 56.78 | -11.24 |
25 | CLV | 0.07 | -11.06 |
26 | LQTY | 0.98 | -11.01 |
27 | BONK | <0.01 | -10.95 |
28 | ASTR | 0.09 | -10.95 |
29 | BEAMX | 0.02 | -10.87 |
30 | AEVO | 1.36 | -10.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận