Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.10 | 1,967,121,102.90 |
2 | BTC | 63,331.32 | 1,808,222,175.56 |
3 | ETH | 3,163.81 | 1,048,880,396.23 |
4 | SOL | 135.53 | 607,868,771.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 290,768,162.64 |
6 | ENA | 0.89 | 217,663,375.48 |
7 | ETHFI | 4.23 | 153,054,187.17 |
8 | DOGE | 0.14 | 150,441,548.06 |
9 | XRP | 0.51 | 147,089,369.87 |
10 | WIF | 2.61 | 133,712,909.17 |
11 | PENDLE | 4.50 | 91,698,393.45 |
12 | BONK | <0.01 | 87,317,089.29 |
13 | AVAX | 34.83 | 79,097,496.43 |
14 | NEAR | 6.74 | 70,490,812.02 |
15 | BOME | <0.01 | 58,754,198.55 |
16 | RUNE | 5.02 | 58,414,777.83 |
17 | OP | 2.48 | 55,933,905.52 |
18 | WAVES | 2.47 | 55,301,080.21 |
19 | SEI | 0.61 | 53,280,286.67 |
20 | WLD | 4.73 | 50,798,054.97 |
21 | TRX | 0.12 | 49,736,680.95 |
22 | MATIC | 0.70 | 44,614,586.43 |
23 | AMP | <0.01 | 41,559,896.64 |
24 | FLOKI | <0.01 | 36,622,057.76 |
25 | RNDR | 7.71 | 35,712,754.10 |
26 | FIL | 5.90 | 34,733,857.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +25.54 |
2 | W | 0.67 | +14.51 |
3 | ENA | 0.89 | +12.34 |
4 | BSW | 0.08 | +6.92 |
5 | CVC | 0.17 | +5.88 |
6 | DEXE | 12.74 | +5.77 |
7 | STEEM | 0.28 | +5.72 |
8 | JTO | 3.18 | +5.57 |
9 | PEPE | <0.01 | +5.22 |
10 | AVAX | 34.83 | +4.75 |
11 | BNX | 1.02 | +4.55 |
12 | MBOX | 0.36 | +4.49 |
13 | SFP | 0.81 | +4.23 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.08 |
15 | CHZ | 0.12 | +4.07 |
16 | LTO | 0.18 | +3.80 |
17 | REN | 0.06 | +3.47 |
18 | ANKR | 0.05 | +3.24 |
19 | BLZ | 0.34 | +3.21 |
20 | QTUM | 3.99 | +3.15 |
21 | FOR | 0.02 | +3.15 |
22 | IMX | 2.08 | +3.11 |
23 | ATM | 3.12 | +3.04 |
24 | ORDI | 42.14 | +2.91 |
25 | NEO | 18.43 | +2.85 |
26 | EOS | 0.80 | +2.84 |
27 | SXP | 0.34 | +2.80 |
28 | CREAM | 43.91 | +2.79 |
29 | MDX | 0.06 | +2.78 |
30 | ACE | 5.29 | +2.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -15.43 |
2 | OAX | 0.22 | -15.09 |
3 | SSV | 43.48 | -14.98 |
4 | PENDLE | 4.50 | -14.58 |
5 | ATA | 0.23 | -10.17 |
6 | ASR | 4.00 | -7.02 |
7 | OOKI | <0.01 | -6.66 |
8 | GLM | 0.51 | -6.48 |
9 | IRIS | 0.03 | -6.46 |
10 | OM | 0.71 | -6.34 |
11 | HIGH | 3.74 | -5.27 |
12 | TAO | 389.90 | -5.20 |
13 | WAVES | 2.47 | -5.18 |
14 | MKR | 2,794.00 | -5.00 |
15 | BAL | 3.65 | -4.70 |
16 | LOOM | 0.08 | -3.51 |
17 | GAL | 3.46 | -3.29 |
18 | ENS | 15.81 | -3.24 |
19 | AKRO | <0.01 | -3.21 |
20 | NMR | 23.49 | -3.17 |
21 | MAGIC | 0.75 | -3.14 |
22 | DAR | 0.15 | -2.94 |
23 | METIS | 62.65 | -2.79 |
24 | SNX | 2.83 | -2.68 |
25 | NEAR | 6.74 | -2.57 |
26 | SUI | 1.17 | -2.52 |
27 | AVA | 0.62 | -2.50 |
28 | OP | 2.48 | -2.48 |
29 | ORN | 1.66 | -2.42 |
30 | APE | 1.22 | -2.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |