Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,028.08 | 1,727,803,483.02 |
2 | ARS | 1,071.90 | 1,669,303,696.50 |
3 | ETH | 3,173.57 | 1,391,034,879.12 |
4 | SOL | 134.93 | 495,199,569.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 278,671,634.42 |
6 | ETHFI | 4.42 | 232,319,183.58 |
7 | ENA | 0.92 | 192,156,378.69 |
8 | XRP | 0.52 | 176,200,122.69 |
9 | DOGE | 0.14 | 166,934,968.36 |
10 | WIF | 2.61 | 121,854,199.28 |
11 | BONK | <0.01 | 91,246,840.85 |
12 | NEAR | 6.83 | 86,491,170.71 |
13 | OP | 2.47 | 69,909,925.71 |
14 | AVAX | 35.04 | 67,705,152.75 |
15 | BOME | <0.01 | 65,187,644.11 |
16 | RUNE | 5.02 | 59,416,360.75 |
17 | WAVES | 2.51 | 57,359,070.21 |
18 | SEI | 0.63 | 53,523,701.48 |
19 | GLM | 0.52 | 51,625,669.56 |
20 | WLD | 4.68 | 46,875,772.17 |
21 | TRX | 0.12 | 45,979,056.25 |
22 | MATIC | 0.70 | 45,598,787.44 |
23 | FLOKI | <0.01 | 43,802,348.37 |
24 | LTC | 83.25 | 42,976,134.33 |
25 | AR | 34.29 | 41,154,560.83 |
26 | ETC | 27.19 | 40,464,619.43 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.03 | +8.51 |
2 | ASR | 4.13 | +4.87 |
3 | ENA | 0.92 | +4.56 |
4 | BAR | 2.76 | +4.38 |
5 | W | 0.67 | +4.19 |
6 | SEI | 0.63 | +4.05 |
7 | WAVES | 2.51 | +3.21 |
8 | SANTOS | 6.58 | +2.76 |
9 | ACM | 2.24 | +2.66 |
10 | ORN | 1.71 | +1.58 |
11 | SFP | 0.79 | +1.27 |
12 | PSG | 5.36 | +1.13 |
13 | WING | 6.12 | +0.49 |
14 | GLM | 0.52 | +0.36 |
15 | PORTO | 2.58 | +0.27 |
16 | ATM | 3.14 | +0.19 |
17 | XNO | 1.19 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.44 | -22.11 |
2 | COS | 0.01 | -19.10 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.87 |
4 | PENDLE | 4.83 | -14.27 |
5 | SSV | 45.91 | -13.87 |
6 | TNSR | 0.87 | -10.73 |
7 | DYM | 3.38 | -10.29 |
8 | OP | 2.47 | -10.11 |
9 | NMR | 23.20 | -10.04 |
10 | AKRO | <0.01 | -9.32 |
11 | MKR | 2,817.00 | -9.22 |
12 | CTSI | 0.20 | -8.99 |
13 | POLYX | 0.37 | -8.95 |
14 | DAR | 0.15 | -8.42 |
15 | CFX | 0.22 | -8.34 |
16 | ELF | 0.58 | -8.09 |
17 | PORTAL | 0.86 | -7.76 |
18 | OM | 0.72 | -7.61 |
19 | SAGA | 3.63 | -7.56 |
20 | CHR | 0.30 | -7.50 |
21 | TRU | 0.11 | -7.49 |
22 | HIGH | 3.61 | -7.48 |
23 | METIS | 63.97 | -7.25 |
24 | DUSK | 0.32 | -7.20 |
25 | BICO | 0.46 | -7.13 |
26 | BAL | 3.70 | -7.11 |
27 | FARM | 78.36 | -7.11 |
28 | SYN | 0.92 | -7.09 |
29 | CLV | 0.07 | -7.07 |
30 | AI | 0.95 | -7.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |