1 |
Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) |
Thứ ba (Tue) |
30-04-2024 |
19:30 |
2 |
Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) |
Thứ ba (Tue) |
30-04-2024 |
20:00 |
3 |
Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) |
Thứ ba (Tue) |
30-04-2024 |
20:00 |
4 |
Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) |
Thứ ba (Tue) |
30-04-2024 |
20:45 |
5 |
Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) |
Thứ ba (Tue) |
30-04-2024 |
21:00 |
6 |
việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
19:15 |
7 |
Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
20:45 |
8 |
Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
21:00 |
9 |
việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
21:00 |
10 |
Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
21:00 |
11 |
chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
21:00 |
12 |
Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
21:15 |
13 |
báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) |
Thứ Tư (Wed) |
01-05-2024 |
21:30 |
14 |
chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
01:00 |
15 |
Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
01:00 |
16 |
Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
01:30 |
17 |
Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
18:30 |
18 |
số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
19:30 |
19 |
Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
19:30 |
20 |
Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
19:30 |
21 |
Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
19:30 |
22 |
Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
21:00 |
23 |
Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) |
thứ năm (Thur) |
02-05-2024 |
21:30 |
24 |
Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) |
Thứ sáu (Fri) |
03-05-2024 |
19:30 |
25 |
Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) |
Thứ sáu (Fri) |
03-05-2024 |
19:30 |
26 |
Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) |
Thứ sáu (Fri) |
03-05-2024 |
19:30 |
27 |
Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) |
Thứ sáu (Fri) |
03-05-2024 |
20:45 |
28 |
Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) |
Thứ sáu (Fri) |
03-05-2024 |
21:00 |
29 |
Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) |
Thứ bảy (Sat) |
04-05-2024 |
06:45 |