Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,928.49 | 2,971,919,876.26 |
2 | ARS | 1,086.30 | 2,041,211,148.30 |
3 | ETH | 3,011.00 | 1,155,070,410.61 |
4 | SOL | 163.20 | 860,862,557.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 768,049,741.50 |
6 | WIF | 3.02 | 319,315,066.47 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,263,235.96 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,826,782.62 |
9 | BOME | 0.01 | 270,439,127.70 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 221,130,511.70 |
11 | NEAR | 8.18 | 214,637,295.74 |
12 | XRP | 0.52 | 175,896,048.48 |
13 | RNDR | 10.66 | 170,858,753.05 |
14 | ENA | 0.73 | 164,439,736.72 |
15 | AEVO | 0.81 | 149,295,096.18 |
16 | RUNE | 6.40 | 140,729,047.10 |
17 | WLD | 5.04 | 127,777,160.91 |
18 | BONK | <0.01 | 103,449,071.73 |
19 | FTM | 0.80 | 92,455,812.83 |
20 | AVAX | 34.81 | 77,991,227.85 |
21 | AR | 43.72 | 72,666,351.04 |
22 | OP | 2.47 | 65,985,395.04 |
23 | JTO | 4.63 | 63,298,326.33 |
24 | ORDI | 38.48 | 60,869,440.44 |
25 | SUI | 0.99 | 57,785,992.12 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,825,582.44 |
27 | ADA | 0.46 | 44,501,233.03 |
28 | PENDLE | 4.32 | 43,731,897.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.38 |
2 | BOME | 0.01 | +24.61 |
3 | FTM | 0.80 | +23.60 |
4 | RAY | 1.81 | +20.08 |
5 | JTO | 4.63 | +18.52 |
6 | TFUEL | 0.11 | +16.75 |
7 | NEAR | 8.18 | +16.54 |
8 | ZRX | 0.52 | +16.04 |
9 | BEAMX | 0.02 | +16.04 |
10 | IMX | 2.35 | +15.92 |
11 | RUNE | 6.40 | +14.97 |
12 | RSR | <0.01 | +14.90 |
13 | CHR | 0.34 | +14.77 |
14 | SEI | 0.53 | +14.75 |
15 | JOE | 0.49 | +14.54 |
16 | SOL | 163.20 | +13.60 |
17 | JASMY | 0.02 | +13.51 |
18 | RLC | 3.38 | +13.39 |
19 | YGG | 0.83 | +13.32 |
20 | NMR | 27.74 | +12.99 |
21 | BICO | 0.48 | +12.60 |
22 | AGIX | 0.95 | +12.43 |
23 | TRU | 0.11 | +12.20 |
24 | STX | 2.14 | +12.18 |
25 | TAO | 387.90 | +12.18 |
26 | OSMO | 0.88 | +12.14 |
27 | BAKE | 0.29 | +12.10 |
28 | GMX | 31.42 | +12.01 |
29 | OCEAN | 0.96 | +12.01 |
30 | FIS | 0.50 | +11.85 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.81 | -21.62 |
2 | KP3R | 78.20 | -6.73 |
3 | PEPE | <0.01 | -6.22 |
4 | MLN | 21.04 | -3.84 |
5 | VIC | 0.44 | -0.77 |
6 | AUCTION | 14.79 | -0.74 |
7 | BLZ | 0.37 | -0.53 |
8 | TRX | 0.12 | -0.48 |
9 | SAGA | 2.25 | -0.38 |
10 | IRIS | 0.02 | -0.33 |
11 | BIFI | 347.10 | -0.32 |
12 | ASR | 3.75 | -0.21 |
13 | REZ | 0.11 | -0.09 |
14 | USDP | 1.00 | -0.03 |
15 | SUN | 0.01 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận