Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.70 | 1,574,903,622.20 |
2 | BTC | 65,000.00 | 1,506,746,802.29 |
3 | ETH | 3,194.11 | 651,324,392.58 |
4 | SOL | 155.78 | 392,320,827.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 346,367,349.99 |
6 | DOGE | 0.17 | 269,720,135.26 |
7 | WIF | 3.60 | 194,535,845.58 |
8 | WLD | 6.38 | 189,601,644.12 |
9 | ENA | 0.92 | 142,016,236.16 |
10 | BOME | 0.01 | 136,857,272.12 |
11 | NEAR | 7.51 | 128,697,383.45 |
12 | RNDR | 10.06 | 124,343,909.70 |
13 | XRP | 0.54 | 112,508,650.65 |
14 | ARKM | 2.62 | 90,239,172.46 |
15 | ETHFI | 4.28 | 81,488,758.15 |
16 | BONK | <0.01 | 81,150,783.92 |
17 | AR | 38.80 | 77,736,854.43 |
18 | AVAX | 39.42 | 77,336,316.43 |
19 | SUI | 1.14 | 73,030,331.41 |
20 | FLOKI | <0.01 | 67,912,476.41 |
21 | RUNE | 5.57 | 60,512,906.99 |
22 | HBAR | 0.12 | 50,612,272.07 |
23 | ORDI | 41.70 | 49,686,644.72 |
24 | USTC | 0.02 | 48,442,498.76 |
25 | FIL | 6.37 | 46,983,315.68 |
26 | FTM | 0.74 | 40,152,764.14 |
27 | OP | 2.96 | 38,697,445.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 6.38 | +20.68 |
2 | USTC | 0.02 | +19.79 |
3 | RLC | 3.15 | +17.94 |
4 | NMR | 29.39 | +14.63 |
5 | ENA | 0.92 | +14.43 |
6 | AI | 1.21 | +13.05 |
7 | RSR | <0.01 | +12.56 |
8 | ERN | 4.60 | +12.47 |
9 | BOME | 0.01 | +12.46 |
10 | YGG | 0.92 | +11.72 |
11 | ARKM | 2.62 | +11.35 |
12 | IDEX | 0.07 | +11.13 |
13 | AGIX | 1.02 | +10.77 |
14 | KEY | <0.01 | +10.37 |
15 | PYTH | 0.58 | +10.02 |
16 | OCEAN | 1.02 | +9.89 |
17 | GALA | 0.05 | +9.78 |
18 | TRU | 0.12 | +9.64 |
19 | POND | 0.02 | +9.61 |
20 | PHA | 0.21 | +9.39 |
21 | RNDR | 10.06 | +9.09 |
22 | HBAR | 0.12 | +8.71 |
23 | NFP | 0.51 | +8.56 |
24 | THETA | 2.35 | +8.46 |
25 | LUNC | <0.01 | +8.28 |
26 | TAO | 477.80 | +8.27 |
27 | IQ | 0.01 | +8.25 |
28 | WIF | 3.60 | +8.16 |
29 | NEAR | 7.51 | +8.09 |
30 | RAY | 1.78 | +8.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận