Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,183.04 | 1,174,953,190.10 |
2 | ARS | 1,105.50 | 890,406,585.40 |
3 | ETH | 3,074.33 | 504,386,014.75 |
4 | SOL | 169.29 | 454,522,101.89 |
5 | BONK | <0.01 | 189,786,732.34 |
6 | PEPE | <0.01 | 184,438,473.35 |
7 | WIF | 2.50 | 154,043,364.67 |
8 | DOGE | 0.15 | 109,832,460.85 |
9 | FTM | 0.85 | 82,052,979.10 |
10 | LINK | 16.67 | 78,291,848.71 |
11 | RNDR | 10.18 | 72,719,712.90 |
12 | BOME | 0.01 | 69,469,305.16 |
13 | RUNE | 6.62 | 55,761,988.40 |
14 | NEAR | 7.85 | 54,403,738.80 |
15 | XRP | 0.51 | 54,014,932.19 |
16 | ENA | 0.71 | 51,858,460.33 |
17 | FLOKI | <0.01 | 49,279,554.35 |
18 | ORDI | 39.85 | 48,496,185.72 |
19 | CREAM | 86.91 | 47,389,397.06 |
20 | BCH | 486.30 | 41,577,734.79 |
21 | AVAX | 35.60 | 40,436,089.33 |
22 | RSR | <0.01 | 38,768,528.80 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 37,009,822.81 |
24 | WLD | 4.72 | 32,562,683.59 |
25 | PYTH | 0.38 | 31,377,034.38 |
26 | ICP | 12.59 | 30,553,269.25 |
27 | FIL | 5.56 | 29,034,920.76 |
28 | BLZ | 0.28 | 28,112,843.26 |
29 | AEVO | 0.81 | 27,860,247.54 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 86.91 | +49.20 |
2 | FARM | 76.59 | +13.86 |
3 | OOKI | <0.01 | +8.76 |
4 | PHA | 0.20 | +7.75 |
5 | BNX | 1.07 | +6.97 |
6 | POND | 0.02 | +6.24 |
7 | UNFI | 4.07 | +5.72 |
8 | OAX | 0.23 | +3.50 |
9 | BONK | <0.01 | +2.56 |
10 | ASR | 3.80 | +2.37 |
11 | LINK | 16.67 | +2.06 |
12 | BCH | 486.30 | +1.89 |
13 | ELF | 0.53 | +1.62 |
14 | AKRO | <0.01 | +1.27 |
15 | PAXG | 2,410.00 | +1.05 |
16 | RNDR | 10.18 | +0.98 |
17 | HIVE | 0.32 | +0.70 |
18 | KP3R | 75.24 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.38 | -14.17 |
2 | BLZ | 0.28 | -14.09 |
3 | TNSR | 0.81 | -11.40 |
4 | CITY | 3.12 | -9.74 |
5 | SAGA | 2.09 | -8.68 |
6 | QUICK | 0.05 | -8.35 |
7 | MANTA | 1.45 | -8.11 |
8 | STRK | 1.06 | -7.92 |
9 | LSK | 1.78 | -7.76 |
10 | EPX | <0.01 | -7.73 |
11 | TIA | 8.81 | -7.56 |
12 | DCR | 19.48 | -7.37 |
13 | DIA | 0.46 | -7.25 |
14 | OMNI | 13.87 | -7.22 |
15 | FOR | 0.02 | -7.21 |
16 | ACE | 4.55 | -7.19 |
17 | BETA | 0.06 | -6.89 |
18 | AUCTION | 13.72 | -6.86 |
19 | ENA | 0.71 | -6.84 |
20 | HOOK | 0.78 | -6.72 |
21 | PIXEL | 0.34 | -6.65 |
22 | COS | <0.01 | -6.40 |
23 | POLYX | 0.43 | -6.39 |
24 | MAV | 0.35 | -6.36 |
25 | NTRN | 0.64 | -6.22 |
26 | DYDX | 1.93 | -6.21 |
27 | XAI | 0.60 | -6.04 |
28 | NFP | 0.44 | -6.03 |
29 | ZRX | 0.55 | -5.89 |
30 | ALCX | 23.60 | -5.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận