Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,301.82 | 3,064,597,417.86 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,000,412,862.40 |
3 | ETH | 3,010.13 | 1,158,524,496.18 |
4 | SOL | 162.98 | 888,371,786.18 |
5 | PEPE | <0.01 | 694,594,972.49 |
6 | WIF | 3.00 | 315,429,552.55 |
7 | DOGE | 0.16 | 299,262,418.60 |
8 | BOME | 0.01 | 292,786,031.34 |
9 | FLOKI | <0.01 | 267,541,806.83 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 230,965,556.03 |
11 | NEAR | 8.16 | 228,027,484.17 |
12 | XRP | 0.52 | 178,507,302.03 |
13 | RNDR | 10.53 | 175,716,729.85 |
14 | ENA | 0.72 | 160,904,873.97 |
15 | AEVO | 0.86 | 153,317,125.18 |
16 | RUNE | 6.46 | 151,908,875.89 |
17 | FTM | 0.82 | 122,595,592.82 |
18 | WLD | 4.97 | 122,161,271.38 |
19 | BONK | <0.01 | 115,717,459.64 |
20 | AVAX | 34.58 | 75,249,962.33 |
21 | AR | 44.11 | 72,848,629.04 |
22 | JTO | 4.69 | 70,981,673.42 |
23 | SUI | 1.03 | 64,601,033.33 |
24 | ORDI | 38.61 | 62,398,778.51 |
25 | OP | 2.49 | 59,120,273.19 |
26 | ADA | 0.46 | 49,494,216.74 |
27 | SEI | 0.57 | 48,489,605.90 |
28 | JUP | 1.17 | 48,388,387.82 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +34.56 |
2 | FTM | 0.82 | +25.85 |
3 | CHR | 0.33 | +25.40 |
4 | SEI | 0.57 | +24.34 |
5 | JTO | 4.69 | +21.18 |
6 | RSR | <0.01 | +20.73 |
7 | IMX | 2.40 | +19.62 |
8 | BEAMX | 0.03 | +19.43 |
9 | RAY | 1.78 | +18.93 |
10 | NEAR | 8.16 | +17.47 |
11 | TFUEL | 0.11 | +16.81 |
12 | RLC | 3.38 | +16.09 |
13 | BOME | 0.01 | +15.94 |
14 | STX | 2.18 | +15.30 |
15 | TRU | 0.12 | +15.25 |
16 | YGG | 0.83 | +14.39 |
17 | TNSR | 0.90 | +14.37 |
18 | AGIX | 0.95 | +14.29 |
19 | RUNE | 6.46 | +14.18 |
20 | SUI | 1.03 | +14.08 |
21 | BAKE | 0.29 | +13.97 |
22 | ZRX | 0.51 | +13.91 |
23 | TAO | 394.70 | +13.88 |
24 | FARM | 71.84 | +13.87 |
25 | VANRY | 0.19 | +13.70 |
26 | OCEAN | 0.96 | +13.63 |
27 | NTRN | 0.68 | +13.41 |
28 | JOE | 0.48 | +13.39 |
29 | IOTX | 0.05 | +13.29 |
30 | JASMY | 0.02 | +13.22 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.30 |
3.45 |
3.15 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.83 |
6.5 |
1.67 |