Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,959.49 | 2,885,917,036.82 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,054,449,234.70 |
3 | ETH | 3,016.72 | 1,118,177,191.29 |
4 | SOL | 160.08 | 810,549,202.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 793,138,015.54 |
6 | WIF | 2.99 | 314,080,963.99 |
7 | FLOKI | <0.01 | 303,087,151.11 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,319,826.23 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 206,389,012.12 |
10 | NEAR | 8.19 | 194,587,525.12 |
11 | BOME | 0.01 | 191,918,833.62 |
12 | XRP | 0.52 | 168,052,600.90 |
13 | RNDR | 10.60 | 167,497,576.95 |
14 | ENA | 0.74 | 148,282,175.14 |
15 | AEVO | 0.79 | 144,189,092.99 |
16 | RUNE | 6.35 | 140,071,557.97 |
17 | WLD | 5.00 | 124,559,287.09 |
18 | BONK | <0.01 | 98,759,893.29 |
19 | FTM | 0.76 | 78,882,017.73 |
20 | AVAX | 34.75 | 76,583,842.88 |
21 | AR | 43.79 | 72,262,447.25 |
22 | OP | 2.48 | 61,005,353.18 |
23 | ORDI | 38.57 | 60,842,142.03 |
24 | SUI | 0.98 | 56,962,710.14 |
25 | JTO | 4.34 | 54,115,212.60 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,847,054.64 |
27 | ICP | 12.43 | 44,403,928.88 |
28 | PENDLE | 4.34 | 44,209,168.25 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.64 |
2 | FTM | 0.76 | +17.69 |
3 | IMX | 2.36 | +17.44 |
4 | NEAR | 8.19 | +17.11 |
5 | SEI | 0.53 | +16.12 |
6 | TFUEL | 0.10 | +15.84 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.54 |
8 | GMX | 31.68 | +15.24 |
9 | CHR | 0.34 | +15.16 |
10 | RSR | <0.01 | +14.89 |
11 | JTO | 4.34 | +14.72 |
12 | RUNE | 6.35 | +14.72 |
13 | JOE | 0.48 | +14.51 |
14 | RAY | 1.72 | +14.21 |
15 | ZRX | 0.51 | +14.16 |
16 | OSMO | 0.88 | +13.06 |
17 | STX | 2.15 | +13.00 |
18 | YGG | 0.83 | +12.94 |
19 | JASMY | 0.02 | +12.74 |
20 | DCR | 20.17 | +12.43 |
21 | SUSHI | 1.14 | +12.27 |
22 | RLC | 3.33 | +12.16 |
23 | SOL | 160.08 | +11.80 |
24 | AXL | 1.06 | +11.70 |
25 | DOCK | 0.03 | +11.60 |
26 | PIVX | 0.33 | +11.60 |
27 | FIS | 0.49 | +11.47 |
28 | COTI | 0.12 | +11.42 |
29 | BICO | 0.46 | +11.40 |
30 | TRU | 0.11 | +11.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận