Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.00 | 2,521,483,146.00 |
2 | BTC | 64,039.99 | 2,047,879,380.02 |
3 | ETH | 3,106.46 | 1,150,753,430.18 |
4 | SOL | 157.36 | 794,292,894.63 |
5 | PEPE | <0.01 | 413,101,478.32 |
6 | XRP | 0.54 | 313,113,837.33 |
7 | DOGE | 0.16 | 304,251,810.91 |
8 | WIF | 3.30 | 276,292,334.15 |
9 | WLD | 6.14 | 191,165,762.53 |
10 | BOME | 0.01 | 186,365,493.13 |
11 | ENA | 0.90 | 179,104,367.56 |
12 | RNDR | 10.60 | 151,959,517.41 |
13 | NEAR | 7.53 | 145,829,440.86 |
14 | RUNE | 5.45 | 97,954,405.51 |
15 | AVAX | 37.14 | 97,260,225.76 |
16 | BONK | <0.01 | 92,305,020.41 |
17 | FLOKI | <0.01 | 71,955,993.92 |
18 | AR | 40.46 | 66,377,640.78 |
19 | ARKM | 2.68 | 63,340,337.53 |
20 | SUI | 1.11 | 61,779,892.60 |
21 | ETHFI | 3.99 | 60,673,578.33 |
22 | ORDI | 39.48 | 59,937,388.42 |
23 | MATIC | 0.72 | 55,361,557.08 |
24 | JTO | 3.78 | 53,500,163.28 |
25 | FTM | 0.71 | 49,508,641.25 |
26 | ADA | 0.45 | 49,131,102.70 |
27 | TRX | 0.12 | 46,560,032.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.74 | +24.49 |
2 | POWR | 0.34 | +7.68 |
3 | RNDR | 10.60 | +5.19 |
4 | RARE | 0.13 | +5.08 |
5 | AKRO | <0.01 | +5.05 |
6 | VGX | 0.09 | +4.52 |
7 | JTO | 3.78 | +3.79 |
8 | AR | 40.46 | +3.50 |
9 | ARKM | 2.68 | +2.09 |
10 | BSW | 0.08 | +2.05 |
11 | PSG | 5.20 | +1.70 |
12 | BNX | 0.98 | +0.91 |
13 | CTXC | 0.37 | +0.65 |
14 | TRU | 0.12 | +0.57 |
15 | IRIS | 0.03 | +0.44 |
16 | SOL | 157.36 | +0.42 |
17 | BAKE | 0.27 | +0.08 |
18 | AGIX | 1.02 | +0.07 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -14.47 |
2 | BONK | <0.01 | -10.01 |
3 | BOME | 0.01 | -9.90 |
4 | TNSR | 0.85 | -9.36 |
5 | CVX | 2.36 | -9.21 |
6 | DYM | 3.15 | -9.20 |
7 | WIF | 3.30 | -9.04 |
8 | SAGA | 3.20 | -9.02 |
9 | PYTH | 0.53 | -8.74 |
10 | STRK | 1.30 | -8.64 |
11 | MANTA | 1.73 | -8.57 |
12 | TAO | 439.80 | -8.47 |
13 | FLOKI | <0.01 | -8.35 |
14 | USTC | 0.02 | -8.18 |
15 | PIXEL | 0.41 | -8.15 |
16 | OP | 2.74 | -8.02 |
17 | QKC | 0.01 | -7.93 |
18 | PORTAL | 0.81 | -7.86 |
19 | PDA | 0.08 | -7.84 |
20 | ENS | 14.78 | -7.74 |
21 | SEI | 0.54 | -7.58 |
22 | MATIC | 0.72 | -7.57 |
23 | LUNC | <0.01 | -7.45 |
24 | CTK | 0.67 | -7.44 |
25 | AGLD | 1.02 | -7.38 |
26 | CFX | 0.22 | -7.20 |
27 | BLUR | 0.39 | -7.18 |
28 | PEPE | <0.01 | -7.17 |
29 | MEME | 0.03 | -7.12 |
30 | NMR | 27.29 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận