Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,044.12 | 2,878,213,270.77 |
2 | ARS | 1,087.80 | 2,047,836,541.60 |
3 | ETH | 3,017.73 | 1,115,511,017.41 |
4 | SOL | 160.78 | 805,268,865.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 793,573,182.74 |
6 | WIF | 2.99 | 313,462,267.90 |
7 | FLOKI | <0.01 | 303,132,503.17 |
8 | DOGE | 0.15 | 285,692,581.14 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 204,158,315.67 |
10 | NEAR | 8.18 | 193,184,708.95 |
11 | BOME | 0.01 | 191,566,333.34 |
12 | XRP | 0.52 | 167,604,799.99 |
13 | RNDR | 10.67 | 167,127,956.93 |
14 | ENA | 0.74 | 148,101,140.06 |
15 | AEVO | 0.79 | 143,690,933.08 |
16 | RUNE | 6.35 | 139,282,115.90 |
17 | WLD | 5.03 | 125,077,063.27 |
18 | BONK | <0.01 | 98,265,799.75 |
19 | FTM | 0.76 | 78,304,484.13 |
20 | AVAX | 34.72 | 76,236,579.26 |
21 | AR | 43.99 | 72,216,215.78 |
22 | OP | 2.48 | 60,948,709.19 |
23 | ORDI | 38.59 | 60,743,318.03 |
24 | SUI | 0.98 | 56,865,474.24 |
25 | JTO | 4.39 | 53,568,928.83 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,865,226.46 |
27 | PENDLE | 4.35 | 44,239,710.77 |
28 | ICP | 12.39 | 43,635,276.84 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.22 |
2 | FTM | 0.76 | +17.88 |
3 | TFUEL | 0.11 | +17.60 |
4 | IMX | 2.36 | +17.28 |
5 | SEI | 0.53 | +17.23 |
6 | NEAR | 8.18 | +16.78 |
7 | JTO | 4.39 | +16.75 |
8 | CHR | 0.34 | +16.57 |
9 | GMX | 31.77 | +15.61 |
10 | RSR | <0.01 | +15.13 |
11 | RUNE | 6.35 | +14.71 |
12 | RAY | 1.72 | +14.44 |
13 | BEAMX | 0.02 | +14.32 |
14 | JOE | 0.48 | +14.16 |
15 | DCR | 20.49 | +14.09 |
16 | OSMO | 0.88 | +13.71 |
17 | JASMY | 0.02 | +13.39 |
18 | STX | 2.16 | +13.37 |
19 | YGG | 0.83 | +13.14 |
20 | ZRX | 0.50 | +12.98 |
21 | SOL | 160.78 | +12.40 |
22 | AXL | 1.06 | +12.24 |
23 | SUSHI | 1.13 | +12.23 |
24 | RLC | 3.33 | +12.15 |
25 | FIS | 0.49 | +11.74 |
26 | PIVX | 0.33 | +11.56 |
27 | TRU | 0.11 | +11.34 |
28 | BICO | 0.46 | +11.18 |
29 | AGIX | 0.94 | +11.07 |
30 | TAO | 382.70 | +11.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận