Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,063.46 | 2,240,943,455.12 |
2 | ARS | 1,084.50 | 1,767,623,688.70 |
3 | ETH | 2,983.73 | 876,052,888.86 |
4 | PEPE | <0.01 | 797,926,304.32 |
5 | SOL | 153.81 | 609,966,783.67 |
6 | FLOKI | <0.01 | 285,061,069.08 |
7 | WIF | 2.91 | 259,631,353.58 |
8 | DOGE | 0.15 | 243,460,789.22 |
9 | BOME | 0.01 | 182,845,220.39 |
10 | XRP | 0.51 | 161,201,659.62 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 154,711,719.60 |
12 | NEAR | 7.88 | 143,415,888.48 |
13 | RNDR | 10.80 | 142,990,284.44 |
14 | ENA | 0.71 | 142,303,470.77 |
15 | WLD | 4.92 | 134,875,171.03 |
16 | AEVO | 0.78 | 117,803,058.19 |
17 | RUNE | 6.05 | 117,749,828.62 |
18 | BONK | <0.01 | 90,357,143.39 |
19 | AVAX | 33.99 | 64,922,930.96 |
20 | ORDI | 37.83 | 56,524,620.72 |
21 | AR | 45.27 | 53,909,727.66 |
22 | OP | 2.48 | 53,059,033.78 |
23 | ICP | 12.41 | 43,130,805.05 |
24 | ARKM | 2.37 | 42,251,696.92 |
25 | SUI | 0.98 | 41,187,935.47 |
26 | 1000SATS | <0.01 | 41,178,778.99 |
27 | JTO | 3.99 | 41,050,227.85 |
28 | PENDLE | 4.40 | 40,328,164.03 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.85 |
2 | IMX | 2.43 | +19.43 |
3 | AXL | 1.07 | +18.00 |
4 | AR | 45.27 | +15.89 |
5 | TAO | 385.80 | +14.96 |
6 | SEI | 0.51 | +14.70 |
7 | PENDLE | 4.40 | +14.27 |
8 | GMX | 31.92 | +14.25 |
9 | NEAR | 7.88 | +13.53 |
10 | RLC | 3.28 | +13.12 |
11 | FLOKI | <0.01 | +13.06 |
12 | JASMY | 0.02 | +12.19 |
13 | XNO | 1.16 | +11.96 |
14 | GAL | 3.47 | +11.87 |
15 | JOE | 0.47 | +11.63 |
16 | CHR | 0.31 | +11.46 |
17 | RSR | <0.01 | +11.27 |
18 | RUNE | 6.05 | +11.17 |
19 | FIS | 0.48 | +11.01 |
20 | CVP | 0.38 | +11.00 |
21 | VANRY | 0.18 | +10.88 |
22 | WAN | 0.25 | +10.73 |
23 | CYBER | 7.80 | +10.67 |
24 | SUI | 0.98 | +10.50 |
25 | OCEAN | 0.92 | +10.37 |
26 | BEAMX | 0.02 | +10.31 |
27 | AGIX | 0.92 | +10.30 |
28 | BAKE | 0.28 | +10.14 |
29 | DOCK | 0.03 | +10.11 |
30 | OGN | 0.14 | +10.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận