Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,167.18 | 2,570,779,285.25 |
2 | ARS | 1,080.10 | 2,105,498,214.70 |
3 | ETH | 3,011.85 | 1,376,484,249.00 |
4 | SOL | 128.75 | 685,113,332.32 |
5 | PEPE | <0.01 | 349,043,423.40 |
6 | ENA | 0.82 | 254,644,477.47 |
7 | DOGE | 0.13 | 179,462,081.71 |
8 | XRP | 0.50 | 175,375,958.91 |
9 | ETHFI | 3.85 | 166,798,625.56 |
10 | WIF | 2.42 | 136,214,623.21 |
11 | BONK | <0.01 | 103,221,677.41 |
12 | PENDLE | 4.39 | 102,728,655.29 |
13 | AVAX | 32.78 | 91,585,436.36 |
14 | NEAR | 6.21 | 81,797,073.26 |
15 | BOME | <0.01 | 80,973,418.02 |
16 | RUNE | 4.75 | 71,372,586.07 |
17 | WLD | 4.36 | 65,552,397.18 |
18 | TRX | 0.12 | 64,823,362.94 |
19 | SEI | 0.56 | 56,519,940.81 |
20 | ORDI | 36.94 | 54,929,578.43 |
21 | OP | 2.34 | 54,030,174.37 |
22 | AMP | <0.01 | 53,046,590.18 |
23 | MATIC | 0.66 | 51,667,694.14 |
24 | SUI | 1.11 | 46,940,202.83 |
25 | ADA | 0.43 | 45,109,512.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.00 |
2 | PENDLE | 4.39 | -15.37 |
3 | SKL | 0.07 | -14.85 |
4 | SSV | 41.94 | -13.56 |
5 | COMBO | 0.68 | -12.88 |
6 | ETHFI | 3.85 | -12.63 |
7 | ATA | 0.22 | -12.41 |
8 | OOKI | <0.01 | -12.12 |
9 | OM | 0.69 | -12.01 |
10 | IRIS | 0.02 | -11.86 |
11 | WAVES | 2.34 | -11.82 |
12 | HIGH | 3.53 | -10.34 |
13 | ORN | 1.49 | -9.79 |
14 | DAR | 0.13 | -9.57 |
15 | RLC | 2.44 | -9.39 |
16 | ASTR | 0.09 | -9.36 |
17 | METIS | 58.08 | -9.34 |
18 | BEAMX | 0.02 | -9.27 |
19 | ORDI | 36.94 | -9.22 |
20 | OMNI | 18.02 | -9.17 |
21 | EPX | <0.01 | -9.01 |
22 | WIF | 2.42 | -8.90 |
23 | ACH | 0.03 | -8.87 |
24 | COTI | 0.10 | -8.69 |
25 | LDO | 1.95 | -8.69 |
26 | POND | 0.02 | -8.62 |
27 | SANTOS | 5.79 | -8.62 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -8.57 |
29 | SAGA | 3.24 | -8.55 |
30 | OAX | 0.21 | -8.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận