Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 56,827.30 | 4,220,236,550.40 |
2 | ARS | 1,084.80 | 1,980,323,281.40 |
3 | ETH | 2,878.88 | 1,636,191,420.81 |
4 | SOL | 124.13 | 796,800,915.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 364,851,808.67 |
6 | DOGE | 0.12 | 321,228,585.97 |
7 | XRP | 0.50 | 216,723,494.40 |
8 | ENA | 0.78 | 169,638,235.03 |
9 | WIF | 2.41 | 152,389,780.35 |
10 | OP | 2.48 | 140,892,621.04 |
11 | BONK | <0.01 | 110,620,662.13 |
12 | NEAR | 5.89 | 110,423,058.20 |
13 | ORDI | 33.11 | 103,507,161.34 |
14 | RUNE | 4.65 | 101,919,472.73 |
15 | ETHFI | 3.48 | 97,203,571.79 |
16 | AVAX | 31.85 | 96,122,049.71 |
17 | BOME | <0.01 | 92,320,398.80 |
18 | AR | 26.95 | 72,391,478.63 |
19 | TRX | 0.12 | 71,732,411.23 |
20 | ATOM | 8.12 | 67,478,588.27 |
21 | WLD | 4.46 | 63,398,665.80 |
22 | ADA | 0.43 | 61,992,770.05 |
23 | STX | 1.98 | 60,249,547.24 |
24 | MATIC | 0.66 | 59,620,570.70 |
25 | LINK | 12.72 | 58,576,172.63 |
26 | STRK | 1.20 | 58,435,759.35 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | +14.65 |
2 | VGX | 0.08 | +13.82 |
3 | AXL | 1.11 | +8.35 |
4 | COMBO | 0.67 | +7.53 |
5 | W | 0.64 | +7.45 |
6 | STRK | 1.20 | +6.11 |
7 | OP | 2.48 | +5.44 |
8 | MTL | 1.60 | +4.72 |
9 | ATOM | 8.12 | +4.28 |
10 | HBAR | 0.10 | +4.19 |
11 | AMP | <0.01 | +4.06 |
12 | LSK | 1.62 | +3.64 |
13 | MDX | 0.06 | +3.48 |
14 | SFP | 0.80 | +2.67 |
15 | LTO | 0.16 | +2.55 |
16 | MLN | 20.23 | +2.48 |
17 | BLZ | 0.32 | +2.33 |
18 | WLD | 4.46 | +2.32 |
19 | CHZ | 0.11 | +2.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.14 | -16.61 |
2 | AR | 26.95 | -16.06 |
3 | ETHFI | 3.48 | -12.02 |
4 | STX | 1.98 | -11.87 |
5 | ONG | 0.53 | -11.78 |
6 | NEO | 15.37 | -10.17 |
7 | SEI | 0.50 | -9.69 |
8 | GLM | 0.44 | -8.85 |
9 | PROM | 8.20 | -8.83 |
10 | DOGE | 0.12 | -8.23 |
11 | XVS | 8.65 | -7.98 |
12 | XNO | 1.01 | -7.86 |
13 | JTO | 2.87 | -7.78 |
14 | ALICE | 1.09 | -7.69 |
15 | QTUM | 3.41 | -7.59 |
16 | BTTC | <0.01 | -7.38 |
17 | XEC | <0.01 | -7.31 |
18 | AKRO | <0.01 | -7.15 |
19 | STEEM | 0.26 | -7.14 |
20 | YGG | 0.70 | -7.10 |
21 | GAS | 4.58 | -7.08 |
22 | ANKR | 0.04 | -7.00 |
23 | BCH | 400.60 | -6.90 |
24 | JASMY | 0.02 | -6.86 |
25 | VITE | 0.02 | -6.78 |
26 | ASR | 3.46 | -6.75 |
27 | OM | 0.62 | -6.50 |
28 | BAR | 2.36 | -6.25 |
29 | WAVES | 2.12 | -6.18 |
30 | BEL | 0.73 | -6.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
2 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
3 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
4 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
11 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
13 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
14 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
15 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận