Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,127.00 | 1,262,922,332.28 |
2 | ARS | 1,108.80 | 784,237,318.60 |
3 | ETH | 3,052.38 | 538,589,921.12 |
4 | SOL | 168.04 | 470,290,574.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 184,655,023.90 |
6 | BONK | <0.01 | 157,520,927.61 |
7 | WIF | 2.51 | 142,300,684.89 |
8 | DOGE | 0.15 | 114,966,883.81 |
9 | LINK | 16.60 | 86,964,199.25 |
10 | FTM | 0.84 | 78,303,216.69 |
11 | RNDR | 9.85 | 74,386,450.85 |
12 | BOME | 0.01 | 68,828,798.05 |
13 | XRP | 0.51 | 66,547,736.91 |
14 | NEAR | 7.80 | 60,906,510.11 |
15 | RUNE | 6.51 | 60,454,517.49 |
16 | CREAM | 74.96 | 59,670,445.09 |
17 | ORDI | 38.76 | 51,352,102.71 |
18 | ENA | 0.69 | 50,782,101.87 |
19 | FLOKI | <0.01 | 46,112,891.08 |
20 | AVAX | 35.23 | 41,269,550.04 |
21 | PYTH | 0.36 | 41,107,473.98 |
22 | BCH | 479.00 | 40,978,652.62 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 37,517,316.08 |
24 | WLD | 4.66 | 36,288,234.59 |
25 | RSR | <0.01 | 35,667,028.92 |
26 | ICP | 12.44 | 32,768,832.01 |
27 | FIL | 5.50 | 32,135,663.45 |
28 | AEVO | 0.77 | 29,781,519.55 |
29 | FARM | 77.74 | 28,392,740.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.36 | -19.05 |
2 | BLZ | 0.28 | -14.25 |
3 | TNSR | 0.79 | -14.14 |
4 | FOR | 0.02 | -12.91 |
5 | SAGA | 1.96 | -12.47 |
6 | MANTA | 1.38 | -12.22 |
7 | ZRX | 0.54 | -11.09 |
8 | LSK | 1.71 | -10.46 |
9 | DIA | 0.45 | -10.42 |
10 | STRK | 1.03 | -10.32 |
11 | PORTAL | 0.72 | -10.18 |
12 | AUCTION | 13.25 | -10.05 |
13 | TIA | 8.55 | -9.81 |
14 | ACE | 4.41 | -9.69 |
15 | BETA | 0.06 | -9.55 |
16 | YGG | 0.82 | -9.27 |
17 | CITY | 3.09 | -9.24 |
18 | PIXEL | 0.33 | -9.02 |
19 | OMNI | 13.50 | -8.91 |
20 | XAI | 0.58 | -8.73 |
21 | MAV | 0.34 | -8.70 |
22 | RSR | <0.01 | -8.69 |
23 | ALCX | 23.11 | -8.62 |
24 | BONK | <0.01 | -8.41 |
25 | HIFI | 0.75 | -8.18 |
26 | PDA | 0.07 | -8.09 |
27 | NFP | 0.42 | -8.07 |
28 | AI | 0.97 | -7.99 |
29 | W | 0.52 | -7.86 |
30 | TRU | 0.12 | -7.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận