Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,155.01 | 1,187,151,950.27 |
2 | ARS | 1,107.90 | 876,618,641.70 |
3 | ETH | 3,076.02 | 506,448,930.61 |
4 | SOL | 170.42 | 454,228,456.48 |
5 | BONK | <0.01 | 183,441,066.11 |
6 | PEPE | <0.01 | 182,168,326.05 |
7 | WIF | 2.51 | 149,134,985.80 |
8 | DOGE | 0.15 | 110,494,698.50 |
9 | FTM | 0.85 | 81,993,796.51 |
10 | LINK | 16.53 | 79,085,338.88 |
11 | RNDR | 10.23 | 73,198,165.36 |
12 | BOME | 0.01 | 68,494,988.75 |
13 | RUNE | 6.65 | 55,977,416.91 |
14 | NEAR | 7.89 | 54,783,434.40 |
15 | XRP | 0.51 | 54,756,703.43 |
16 | ENA | 0.71 | 50,974,334.41 |
17 | CREAM | 88.00 | 48,729,339.11 |
18 | FLOKI | <0.01 | 48,066,820.25 |
19 | ORDI | 39.91 | 48,035,309.57 |
20 | BCH | 484.70 | 41,724,610.34 |
21 | AVAX | 35.96 | 40,393,742.33 |
22 | RSR | <0.01 | 38,495,046.15 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 37,023,582.43 |
24 | WLD | 4.73 | 32,209,211.63 |
25 | PYTH | 0.38 | 32,155,594.55 |
26 | ICP | 12.65 | 30,695,715.31 |
27 | FIL | 5.56 | 29,075,502.02 |
28 | BLZ | 0.29 | 27,986,664.89 |
29 | AEVO | 0.80 | 27,935,157.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 88.00 | +51.54 |
2 | FARM | 79.75 | +17.97 |
3 | PHA | 0.20 | +7.32 |
4 | OOKI | <0.01 | +7.22 |
5 | BNX | 1.06 | +5.75 |
6 | UNFI | 4.07 | +5.69 |
7 | POND | 0.02 | +5.36 |
8 | OAX | 0.23 | +1.97 |
9 | BCH | 484.70 | +1.70 |
10 | VIC | 0.44 | +1.59 |
11 | LINK | 16.53 | +1.51 |
12 | HIVE | 0.32 | +1.37 |
13 | PAXG | 2,414.00 | +1.22 |
14 | ELF | 0.53 | +1.14 |
15 | AKRO | <0.01 | +1.12 |
16 | RNDR | 10.23 | +1.00 |
17 | RSR | <0.01 | +0.68 |
18 | ASR | 3.72 | +0.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | EPX | <0.01 | -15.77 |
2 | BLZ | 0.29 | -14.20 |
3 | PYTH | 0.38 | -13.99 |
4 | TNSR | 0.81 | -11.12 |
5 | MANTA | 1.45 | -8.33 |
6 | CITY | 3.14 | -8.16 |
7 | LSK | 1.78 | -7.99 |
8 | SAGA | 2.09 | -7.98 |
9 | STRK | 1.06 | -7.96 |
10 | QUICK | 0.05 | -7.79 |
11 | TIA | 8.83 | -7.64 |
12 | DIA | 0.46 | -7.61 |
13 | OMNI | 13.84 | -7.36 |
14 | ACE | 4.55 | -7.34 |
15 | AUCTION | 13.72 | -7.30 |
16 | DCR | 19.47 | -7.15 |
17 | PIXEL | 0.34 | -7.03 |
18 | BETA | 0.06 | -6.77 |
19 | ENA | 0.71 | -6.72 |
20 | NTRN | 0.64 | -6.66 |
21 | HOOK | 0.78 | -6.63 |
22 | ZRX | 0.55 | -6.59 |
23 | MAV | 0.35 | -6.58 |
24 | AI | 1.00 | -6.49 |
25 | POLYX | 0.43 | -6.42 |
26 | XAI | 0.60 | -6.40 |
27 | FLOKI | <0.01 | -6.39 |
28 | FOR | 0.02 | -6.23 |
29 | DYDX | 1.93 | -6.21 |
30 | MEME | 0.02 | -6.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận