Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.50 | 1,439,913,564.30 |
2 | ETH | 3,324.26 | 976,548,410.77 |
3 | BTC | 63,736.00 | 926,658,810.95 |
4 | SOL | 142.94 | 426,002,725.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,833,146.57 |
6 | ETHFI | 4.65 | 220,298,204.84 |
7 | NEAR | 7.20 | 129,515,287.74 |
8 | ENA | 0.88 | 119,202,816.39 |
9 | OP | 2.74 | 102,315,093.00 |
10 | BONK | <0.01 | 102,081,633.29 |
11 | WIF | 2.75 | 89,783,752.15 |
12 | GLM | 0.52 | 82,332,699.39 |
13 | DOGE | 0.15 | 79,646,879.07 |
14 | BOME | 0.01 | 66,502,949.02 |
15 | XRP | 0.52 | 59,767,197.82 |
16 | ETC | 28.98 | 56,408,395.85 |
17 | RUNE | 5.24 | 47,606,173.88 |
18 | AVAX | 35.04 | 46,932,070.62 |
19 | WLD | 4.87 | 41,743,787.82 |
20 | AR | 36.47 | 39,632,907.91 |
21 | COS | 0.02 | 39,127,816.61 |
22 | ATA | 0.25 | 39,094,535.96 |
23 | MATIC | 0.74 | 37,916,831.40 |
24 | STRK | 1.29 | 37,866,067.34 |
25 | FLOKI | <0.01 | 35,935,877.62 |
26 | SSV | 53.64 | 33,861,702.37 |
27 | LTC | 84.85 | 33,820,146.88 |
28 | LEVER | <0.01 | 32,799,557.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +31.51 |
2 | ETHFI | 4.65 | +26.96 |
3 | AKRO | <0.01 | +17.73 |
4 | ONG | 0.65 | +11.25 |
5 | OAX | 0.23 | +10.57 |
6 | COMBO | 0.81 | +10.51 |
7 | AR | 36.47 | +9.48 |
8 | SSV | 53.64 | +9.25 |
9 | VANRY | 0.18 | +7.37 |
10 | OM | 0.79 | +7.29 |
11 | OP | 2.74 | +7.27 |
12 | LQTY | 1.16 | +6.99 |
13 | ENS | 16.65 | +6.87 |
14 | NEO | 18.88 | +6.37 |
15 | W | 0.65 | +6.23 |
16 | ENA | 0.88 | +6.15 |
17 | ILV | 103.81 | +6.06 |
18 | METIS | 68.39 | +5.85 |
19 | LDO | 2.15 | +5.44 |
20 | PENDLE | 5.65 | +5.37 |
21 | AEVO | 1.60 | +5.35 |
22 | ETC | 28.98 | +5.27 |
23 | PEPE | <0.01 | +5.04 |
24 | MAV | 0.42 | +5.03 |
25 | STRK | 1.29 | +4.97 |
26 | GLM | 0.52 | +4.55 |
27 | LSK | 1.72 | +4.44 |
28 | APE | 1.31 | +4.39 |
29 | TFUEL | 0.11 | +4.36 |
30 | MKR | 3,119.00 | +4.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -18.82 |
2 | COS | 0.02 | -12.57 |
3 | GAL | 4.27 | -7.77 |
4 | DATA | 0.06 | -5.04 |
5 | HIGH | 3.91 | -4.47 |
6 | BNX | 0.95 | -4.36 |
7 | CTK | 0.69 | -4.09 |
8 | VITE | 0.02 | -3.71 |
9 | CREAM | 43.90 | -3.67 |
10 | WING | 6.08 | -3.34 |
11 | RARE | 0.11 | -3.25 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.04 |
13 | ARK | 0.80 | -3.01 |
14 | PIVX | 0.36 | -2.70 |
15 | ATM | 3.12 | -2.69 |
16 | QKC | 0.01 | -2.63 |
17 | IQ | <0.01 | -2.60 |
18 | MBOX | 0.36 | -2.46 |
19 | ORN | 1.68 | -2.28 |
20 | DODO | 0.18 | -2.22 |
21 | ACH | 0.03 | -1.93 |
22 | ARKM | 2.08 | -1.93 |
23 | TROY | <0.01 | -1.86 |
24 | GNS | 3.43 | -1.72 |
25 | CVC | 0.17 | -1.65 |
26 | STEEM | 0.28 | -1.65 |
27 | QI | 0.02 | -1.61 |
28 | CTSI | 0.21 | -1.56 |
29 | GMX | 27.31 | -1.55 |
30 | BTTC | <0.01 | -1.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận