Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 70,949.99 | 4,419,095,017.81 |
2 | ETH | 3,659.36 | 3,618,566,165.34 |
3 | ARS | 1,132.70 | 2,341,890,467.80 |
4 | SOL | 181.64 | 1,050,269,248.15 |
5 | PEPE | <0.01 | 653,158,287.72 |
6 | DOGE | 0.16 | 308,912,469.00 |
7 | XRP | 0.54 | 253,526,890.70 |
8 | BONK | <0.01 | 242,621,985.43 |
9 | WIF | 2.78 | 230,013,694.18 |
10 | GALA | 0.04 | 202,424,302.77 |
11 | ENA | 0.85 | 167,243,972.43 |
12 | BOME | 0.01 | 137,745,228.72 |
13 | AVAX | 40.47 | 137,472,099.70 |
14 | NEAR | 8.09 | 136,813,891.56 |
15 | RUNE | 7.00 | 133,864,596.77 |
16 | FTM | 0.91 | 121,164,979.96 |
17 | RNDR | 11.04 | 111,366,115.98 |
18 | LINK | 16.87 | 108,653,501.23 |
19 | ETHFI | 4.16 | 107,778,732.16 |
20 | FLOKI | <0.01 | 97,500,022.74 |
21 | OP | 2.84 | 97,117,067.48 |
22 | LDO | 2.34 | 93,430,429.80 |
23 | ETC | 31.68 | 92,281,371.53 |
24 | PENDLE | 6.20 | 91,947,344.62 |
25 | WLD | 5.13 | 91,528,464.15 |
26 | PYTH | 0.48 | 84,378,287.59 |
27 | BCH | 520.10 | 77,833,541.74 |
28 | ADA | 0.50 | 77,750,751.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.29 | +39.07 |
2 | LDO | 2.34 | +34.48 |
3 | REZ | 0.13 | +29.59 |
4 | METIS | 76.19 | +28.37 |
5 | ETHFI | 4.16 | +26.15 |
6 | AUCTION | 17.12 | +24.87 |
7 | BLUR | 0.43 | +20.26 |
8 | UNI | 9.31 | +19.97 |
9 | BONK | <0.01 | +19.58 |
10 | ENA | 0.85 | +19.41 |
11 | PYTH | 0.48 | +19.14 |
12 | BEAMX | 0.03 | +19.02 |
13 | ETH | 3,659.36 | +18.10 |
14 | WBETH | 3,796.97 | +18.01 |
15 | PENDLE | 6.20 | +17.97 |
16 | PEPE | <0.01 | +16.88 |
17 | CYBER | 8.75 | +16.25 |
18 | MANTA | 1.65 | +15.50 |
19 | ACE | 5.17 | +15.50 |
20 | SAGA | 2.31 | +14.57 |
21 | LRC | 0.29 | +14.42 |
22 | BAKE | 0.30 | +14.33 |
23 | WNXM | 77.79 | +14.25 |
24 | SNX | 2.96 | +14.13 |
25 | SUSHI | 1.21 | +14.12 |
26 | GTC | 1.31 | +13.70 |
27 | AAVE | 98.16 | +13.66 |
28 | GNO | 350.00 | +13.64 |
29 | BAL | 3.92 | +13.61 |
30 | GMX | 33.54 | +13.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận