Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,800.71 | 2,523,014,543.45 |
2 | ARS | 1,082.70 | 2,134,795,970.80 |
3 | ETH | 3,000.65 | 1,370,538,093.22 |
4 | SOL | 128.82 | 705,691,876.86 |
5 | PEPE | <0.01 | 350,603,968.57 |
6 | ENA | 0.82 | 243,085,574.77 |
7 | DOGE | 0.13 | 177,104,363.07 |
8 | XRP | 0.50 | 176,437,083.49 |
9 | ETHFI | 3.88 | 162,411,140.39 |
10 | WIF | 2.46 | 146,699,289.29 |
11 | PENDLE | 4.34 | 103,423,514.04 |
12 | BONK | <0.01 | 100,387,684.15 |
13 | AVAX | 32.79 | 87,645,883.73 |
14 | NEAR | 6.17 | 83,134,097.43 |
15 | BOME | <0.01 | 81,314,496.07 |
16 | RUNE | 4.74 | 71,168,872.97 |
17 | WLD | 4.39 | 65,986,782.48 |
18 | TRX | 0.12 | 65,652,070.22 |
19 | ORDI | 35.87 | 59,086,819.59 |
20 | SEI | 0.56 | 55,218,090.33 |
21 | AMP | <0.01 | 54,991,128.23 |
22 | OP | 2.33 | 52,332,120.04 |
23 | MATIC | 0.66 | 50,905,633.74 |
24 | SUI | 1.11 | 48,518,745.90 |
25 | ADA | 0.43 | 45,334,834.47 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.59 |
2 | PENDLE | 4.36 | -16.98 |
3 | COMBO | 0.67 | -15.92 |
4 | OM | 0.68 | -15.45 |
5 | SKL | 0.07 | -13.58 |
6 | ETHFI | 3.89 | -13.28 |
7 | SSV | 41.74 | -13.06 |
8 | IRIS | 0.02 | -12.91 |
9 | ORDI | 36.06 | -12.86 |
10 | OOKI | <0.01 | -12.53 |
11 | ATA | 0.22 | -12.46 |
12 | WAVES | 2.34 | -12.38 |
13 | ORN | 1.48 | -11.05 |
14 | LDO | 1.88 | -10.68 |
15 | VOXEL | 0.22 | -10.64 |
16 | EPX | <0.01 | -10.27 |
17 | DAR | 0.14 | -10.17 |
18 | BEAMX | 0.02 | -10.12 |
19 | METIS | 58.07 | -10.09 |
20 | SAGA | 3.23 | -10.08 |
21 | HIGH | 3.59 | -10.03 |
22 | ASTR | 0.09 | -9.93 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -9.88 |
24 | FIDA | 0.28 | -9.79 |
25 | ARKM | 1.84 | -9.74 |
26 | COTI | 0.10 | -9.67 |
27 | OAX | 0.21 | -9.65 |
28 | RLC | 2.46 | -9.63 |
29 | ACE | 4.70 | -9.63 |
30 | POND | 0.02 | -9.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận