Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,921.60 | 2,969,242,734.59 |
2 | ARS | 1,087.20 | 2,040,724,861.10 |
3 | ETH | 3,010.80 | 1,152,496,384.04 |
4 | SOL | 163.35 | 858,556,923.49 |
5 | PEPE | <0.01 | 769,505,538.57 |
6 | WIF | 3.01 | 318,434,948.24 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,222,489.85 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,884,348.21 |
9 | BOME | 0.01 | 262,961,150.61 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 219,819,082.16 |
11 | NEAR | 8.14 | 213,281,990.06 |
12 | XRP | 0.52 | 175,709,580.03 |
13 | RNDR | 10.61 | 170,743,702.18 |
14 | ENA | 0.74 | 159,305,317.93 |
15 | AEVO | 0.80 | 148,739,808.97 |
16 | RUNE | 6.38 | 140,399,571.12 |
17 | WLD | 5.07 | 127,332,728.49 |
18 | BONK | <0.01 | 102,776,092.47 |
19 | FTM | 0.78 | 88,389,708.50 |
20 | AVAX | 34.87 | 78,206,551.61 |
21 | AR | 43.73 | 73,194,754.14 |
22 | OP | 2.48 | 65,926,399.75 |
23 | JTO | 4.64 | 60,911,794.39 |
24 | ORDI | 38.67 | 60,819,957.76 |
25 | SUI | 0.99 | 57,789,601.53 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,749,148.85 |
27 | PENDLE | 4.31 | 44,007,722.98 |
28 | ADA | 0.46 | 43,376,747.18 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +41.90 |
2 | BOME | 0.01 | +26.28 |
3 | FTM | 0.78 | +20.86 |
4 | JTO | 4.64 | +18.96 |
5 | RAY | 1.77 | +17.84 |
6 | RSR | <0.01 | +17.31 |
7 | BEAMX | 0.02 | +16.21 |
8 | IMX | 2.34 | +16.04 |
9 | NEAR | 8.14 | +16.02 |
10 | ZRX | 0.52 | +15.90 |
11 | TFUEL | 0.11 | +15.79 |
12 | CHR | 0.34 | +15.34 |
13 | SEI | 0.53 | +14.69 |
14 | JOE | 0.49 | +14.68 |
15 | JASMY | 0.02 | +14.25 |
16 | RUNE | 6.38 | +14.09 |
17 | TRU | 0.12 | +14.06 |
18 | AGIX | 0.96 | +13.92 |
19 | YGG | 0.83 | +13.77 |
20 | SOL | 163.35 | +13.69 |
21 | OCEAN | 0.97 | +13.50 |
22 | BICO | 0.48 | +13.47 |
23 | RLC | 3.39 | +13.36 |
24 | GMX | 31.49 | +13.23 |
25 | NMR | 27.77 | +12.93 |
26 | OSMO | 0.88 | +12.44 |
27 | DCR | 20.44 | +12.37 |
28 | STX | 2.14 | +12.28 |
29 | TAO | 387.90 | +12.27 |
30 | FIS | 0.50 | +12.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận