Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,090.10 | 2,520,609,656.30 |
2 | BTC | 64,113.99 | 2,045,999,290.01 |
3 | ETH | 3,108.39 | 1,150,722,587.14 |
4 | SOL | 157.51 | 797,284,814.43 |
5 | PEPE | <0.01 | 413,660,998.31 |
6 | XRP | 0.54 | 313,238,789.50 |
7 | DOGE | 0.16 | 304,327,288.19 |
8 | WIF | 3.31 | 276,885,380.87 |
9 | WLD | 6.16 | 191,635,505.69 |
10 | BOME | 0.01 | 186,458,280.01 |
11 | ENA | 0.91 | 178,395,381.22 |
12 | RNDR | 10.60 | 151,544,325.03 |
13 | NEAR | 7.53 | 145,848,847.81 |
14 | RUNE | 5.48 | 97,927,435.46 |
15 | AVAX | 37.19 | 97,410,388.07 |
16 | BONK | <0.01 | 92,357,521.95 |
17 | FLOKI | <0.01 | 72,063,029.37 |
18 | AR | 40.64 | 66,599,738.69 |
19 | ARKM | 2.70 | 63,248,256.00 |
20 | SUI | 1.11 | 61,976,961.35 |
21 | ETHFI | 3.99 | 60,646,310.55 |
22 | ORDI | 39.72 | 60,021,321.25 |
23 | MATIC | 0.72 | 55,458,521.06 |
24 | JTO | 3.77 | 53,544,910.81 |
25 | FTM | 0.71 | 49,546,000.46 |
26 | ADA | 0.45 | 49,199,805.45 |
27 | TRX | 0.12 | 46,482,729.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ERN | 5.87 | +27.44 |
2 | POWR | 0.34 | +7.81 |
3 | RARE | 0.13 | +7.57 |
4 | AKRO | <0.01 | +4.95 |
5 | RNDR | 10.60 | +4.84 |
6 | AR | 40.64 | +4.26 |
7 | VGX | 0.09 | +3.93 |
8 | JTO | 3.77 | +3.89 |
9 | ARKM | 2.70 | +3.37 |
10 | PSG | 5.24 | +2.53 |
11 | BSW | 0.08 | +1.68 |
12 | TRU | 0.12 | +1.03 |
13 | SOL | 157.51 | +0.90 |
14 | CTXC | 0.37 | +0.84 |
15 | BNX | 0.97 | +0.66 |
16 | OCEAN | 1.03 | +0.58 |
17 | IRIS | 0.03 | +0.52 |
18 | AGIX | 1.02 | +0.37 |
19 | NEAR | 7.53 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -13.98 |
2 | BONK | <0.01 | -9.74 |
3 | CVX | 2.36 | -9.32 |
4 | TNSR | 0.85 | -9.24 |
5 | BOME | 0.01 | -9.18 |
6 | DYM | 3.15 | -8.93 |
7 | SAGA | 3.21 | -8.69 |
8 | STRK | 1.30 | -8.50 |
9 | WIF | 3.31 | -8.48 |
10 | MANTA | 1.73 | -8.32 |
11 | QKC | 0.01 | -8.18 |
12 | FLOKI | <0.01 | -8.01 |
13 | USTC | 0.02 | -7.99 |
14 | OP | 2.74 | -7.96 |
15 | PYTH | 0.53 | -7.81 |
16 | PIXEL | 0.41 | -7.69 |
17 | TAO | 442.30 | -7.64 |
18 | PORTAL | 0.81 | -7.64 |
19 | PDA | 0.08 | -7.61 |
20 | ENS | 14.80 | -7.38 |
21 | CTK | 0.67 | -7.38 |
22 | MATIC | 0.72 | -7.36 |
23 | LUNC | <0.01 | -7.32 |
24 | SEI | 0.54 | -7.20 |
25 | AGLD | 1.02 | -7.12 |
26 | BLUR | 0.39 | -7.09 |
27 | PROM | 10.18 | -7.07 |
28 | CFX | 0.22 | -7.06 |
29 | PEPE | <0.01 | -7.06 |
30 | COS | 0.01 | -6.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận