Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,300.26 | 2,761,160,344.55 |
2 | ARS | 1,087.50 | 2,016,502,916.40 |
3 | ETH | 3,030.80 | 977,601,139.96 |
4 | PEPE | <0.01 | 804,845,762.54 |
5 | SOL | 158.66 | 718,446,275.90 |
6 | FLOKI | <0.01 | 296,631,023.63 |
7 | WIF | 3.09 | 290,512,366.55 |
8 | DOGE | 0.16 | 276,722,451.54 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 189,584,731.01 |
10 | NEAR | 8.07 | 183,367,497.09 |
11 | BOME | 0.01 | 181,613,417.72 |
12 | RNDR | 10.66 | 163,623,432.21 |
13 | XRP | 0.52 | 162,957,278.28 |
14 | ENA | 0.74 | 146,357,649.41 |
15 | AEVO | 0.81 | 140,349,999.68 |
16 | RUNE | 6.26 | 134,552,112.04 |
17 | WLD | 5.10 | 132,578,194.11 |
18 | BONK | <0.01 | 94,492,830.58 |
19 | AVAX | 34.74 | 73,234,825.49 |
20 | FTM | 0.76 | 71,407,091.80 |
21 | AR | 43.93 | 69,201,000.79 |
22 | ORDI | 39.25 | 59,449,999.14 |
23 | OP | 2.49 | 59,363,507.70 |
24 | SUI | 0.99 | 54,900,783.22 |
25 | JTO | 4.29 | 50,259,188.94 |
26 | ARKM | 2.44 | 46,575,140.80 |
27 | PENDLE | 4.43 | 42,816,424.69 |
28 | ICP | 12.51 | 42,200,183.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +49.17 |
2 | GMX | 32.13 | +17.91 |
3 | FTM | 0.76 | +17.48 |
4 | IMX | 2.36 | +17.23 |
5 | SEI | 0.53 | +16.70 |
6 | JOE | 0.48 | +15.43 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.36 |
8 | AXL | 1.06 | +15.27 |
9 | JTO | 4.29 | +15.21 |
10 | STX | 2.18 | +15.07 |
11 | CHR | 0.32 | +14.95 |
12 | NEAR | 8.07 | +14.85 |
13 | JASMY | 0.02 | +14.61 |
14 | YGG | 0.83 | +14.57 |
15 | NMR | 27.75 | +14.29 |
16 | TAO | 391.20 | +14.29 |
17 | BOME | 0.01 | +14.06 |
18 | PENDLE | 4.43 | +14.03 |
19 | RSR | <0.01 | +13.90 |
20 | RAY | 1.71 | +13.82 |
21 | RLC | 3.33 | +13.72 |
22 | FLOKI | <0.01 | +13.30 |
23 | RUNE | 6.26 | +13.30 |
24 | FIS | 0.50 | +13.01 |
25 | SUSHI | 1.13 | +12.95 |
26 | PYTH | 0.45 | +12.89 |
27 | BICO | 0.46 | +12.50 |
28 | AR | 43.93 | +12.33 |
29 | AGIX | 0.94 | +12.26 |
30 | TRU | 0.11 | +12.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận