Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,000.00 | 2,960,796,660.88 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,046,998,983.90 |
3 | ETH | 3,015.74 | 1,149,210,539.14 |
4 | SOL | 163.24 | 853,137,312.96 |
5 | PEPE | <0.01 | 772,510,973.91 |
6 | WIF | 3.04 | 315,825,065.68 |
7 | DOGE | 0.16 | 309,293,778.52 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,848,145.12 |
9 | BOME | 0.01 | 249,780,579.41 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 216,363,079.85 |
11 | NEAR | 8.19 | 209,941,652.42 |
12 | XRP | 0.52 | 175,148,369.81 |
13 | RNDR | 10.62 | 170,304,973.99 |
14 | ENA | 0.74 | 152,636,826.18 |
15 | AEVO | 0.80 | 147,872,324.90 |
16 | RUNE | 6.39 | 140,648,316.98 |
17 | WLD | 5.05 | 127,010,018.70 |
18 | BONK | <0.01 | 101,984,448.77 |
19 | FTM | 0.78 | 85,734,967.42 |
20 | AVAX | 34.98 | 78,250,095.70 |
21 | AR | 43.68 | 72,981,832.73 |
22 | OP | 2.47 | 64,257,567.51 |
23 | ORDI | 38.74 | 61,635,869.63 |
24 | JTO | 4.57 | 59,399,068.45 |
25 | SUI | 0.99 | 57,879,221.09 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,618,853.39 |
27 | ICP | 12.39 | 44,416,594.77 |
28 | PENDLE | 4.33 | 44,229,677.98 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.62 |
2 | BOME | 0.01 | +26.88 |
3 | FTM | 0.78 | +20.18 |
4 | RAY | 1.78 | +18.04 |
5 | JTO | 4.57 | +16.70 |
6 | NEAR | 8.19 | +16.64 |
7 | BEAMX | 0.03 | +16.41 |
8 | RSR | <0.01 | +16.41 |
9 | CHR | 0.33 | +15.79 |
10 | ZRX | 0.52 | +15.68 |
11 | IMX | 2.33 | +14.84 |
12 | SEI | 0.53 | +14.51 |
13 | TFUEL | 0.10 | +14.49 |
14 | JOE | 0.49 | +14.24 |
15 | RUNE | 6.39 | +14.12 |
16 | SOL | 163.24 | +13.26 |
17 | GMX | 31.60 | +13.22 |
18 | YGG | 0.83 | +13.19 |
19 | JASMY | 0.02 | +13.05 |
20 | NMR | 27.84 | +12.85 |
21 | AGIX | 0.96 | +12.69 |
22 | TRU | 0.11 | +12.64 |
23 | DCR | 20.40 | +12.27 |
24 | OCEAN | 0.96 | +12.19 |
25 | TAO | 388.60 | +12.05 |
26 | RLC | 3.36 | +12.02 |
27 | SUSHI | 1.14 | +11.82 |
28 | OSMO | 0.87 | +11.75 |
29 | INJ | 24.09 | +11.43 |
30 | BICO | 0.47 | +11.39 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận