Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Hành động ràng buộc phạm vi Bitcoin đặt mắt vào NEAR AR CORE và BONK (Bitcoins range bound action puts eyes on NEAR AR CORE and BONK) |
2024-04-29 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,080.07 | 3,801,384,114.07 |
2 | ARS | 1,084.50 | 2,122,833,134.40 |
3 | ETH | 2,990.72 | 1,485,339,082.34 |
4 | SOL | 139.46 | 1,038,517,258.60 |
5 | PEPE | <0.01 | 581,154,515.01 |
6 | DOGE | 0.13 | 323,006,427.99 |
7 | WIF | 2.74 | 260,137,958.84 |
8 | XRP | 0.52 | 209,207,815.28 |
9 | BONK | <0.01 | 166,816,935.59 |
10 | ENA | 0.82 | 135,436,164.96 |
11 | NEAR | 6.14 | 119,515,265.80 |
12 | ETHFI | 3.78 | 101,446,345.76 |
13 | RUNE | 4.98 | 99,725,429.50 |
14 | OP | 2.80 | 98,867,170.93 |
15 | BOME | <0.01 | 82,956,637.21 |
16 | AVAX | 33.76 | 81,360,485.98 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,094,591.62 |
18 | JTO | 3.76 | 73,996,434.82 |
19 | ORDI | 35.62 | 64,024,064.63 |
20 | WLD | 4.57 | 63,579,179.07 |
21 | TRX | 0.12 | 57,949,205.53 |
22 | ADA | 0.46 | 55,421,113.19 |
23 | AR | 33.71 | 55,311,331.27 |
24 | VGX | 0.10 | 54,774,439.42 |
25 | RNDR | 7.75 | 54,551,926.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +31.90 |
2 | JTO | 3.76 | +29.01 |
3 | AR | 33.71 | +22.88 |
4 | PEPE | <0.01 | +21.28 |
5 | BONK | <0.01 | +16.20 |
6 | BLZ | 0.37 | +14.21 |
7 | W | 0.73 | +13.18 |
8 | LSK | 1.85 | +12.68 |
9 | IMX | 2.16 | +12.50 |
10 | STEEM | 0.29 | +12.47 |
11 | REZ | 0.16 | +12.18 |
12 | WAVES | 2.39 | +11.74 |
13 | AXL | 1.25 | +11.73 |
14 | OP | 2.80 | +11.51 |
15 | CREAM | 44.11 | +11.33 |
16 | YGG | 0.79 | +11.16 |
17 | WIF | 2.74 | +11.15 |
18 | PYR | 4.53 | +11.07 |
19 | USTC | 0.02 | +11.03 |
20 | RAY | 1.54 | +10.85 |
21 | SOL | 139.46 | +10.81 |
22 | FLOKI | <0.01 | +10.68 |
23 | TAO | 403.30 | +10.65 |
24 | PDA | 0.08 | +10.54 |
25 | PIVX | 0.35 | +10.33 |
26 | XNO | 1.12 | +10.24 |
27 | FIDA | 0.30 | +10.15 |
28 | CTK | 0.70 | +10.09 |
29 | C98 | 0.28 | +10.03 |
30 | BLUR | 0.41 | +9.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
3 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
4 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
5 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 20:20 |
bình luận
bình luận