Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,961.05 | 3,009,460,012.85 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,005,356,314.70 |
3 | ETH | 3,015.55 | 1,151,947,106.74 |
4 | SOL | 161.63 | 869,873,740.21 |
5 | PEPE | <0.01 | 762,002,185.84 |
6 | WIF | 3.00 | 315,091,869.09 |
7 | FLOKI | <0.01 | 310,998,783.47 |
8 | DOGE | 0.16 | 308,262,671.10 |
9 | BOME | 0.01 | 288,102,342.68 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 226,854,870.52 |
11 | NEAR | 8.05 | 222,304,335.89 |
12 | XRP | 0.52 | 179,339,786.83 |
13 | RNDR | 10.66 | 174,624,624.92 |
14 | ENA | 0.73 | 164,207,567.72 |
15 | AEVO | 0.84 | 161,217,661.16 |
16 | RUNE | 6.46 | 141,598,886.21 |
17 | WLD | 5.02 | 128,599,622.79 |
18 | BONK | <0.01 | 112,796,762.06 |
19 | FTM | 0.81 | 112,624,796.54 |
20 | AVAX | 34.66 | 77,082,057.66 |
21 | AR | 43.51 | 72,957,437.66 |
22 | OP | 2.48 | 66,740,290.52 |
23 | JTO | 4.68 | 66,349,588.19 |
24 | ORDI | 38.66 | 61,424,154.60 |
25 | SUI | 1.01 | 60,870,592.22 |
26 | ARKM | 2.38 | 48,509,033.53 |
27 | ADA | 0.46 | 46,550,618.32 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,383,448.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.43 |
2 | FTM | 0.81 | +25.07 |
3 | BOME | 0.01 | +23.85 |
4 | SEI | 0.55 | +19.88 |
5 | BEAMX | 0.03 | +19.49 |
6 | RAY | 1.78 | +18.94 |
7 | JTO | 4.68 | +18.70 |
8 | RSR | <0.01 | +17.92 |
9 | TFUEL | 0.11 | +17.13 |
10 | IMX | 2.34 | +16.33 |
11 | NEAR | 8.05 | +15.68 |
12 | RUNE | 6.46 | +15.23 |
13 | ZRX | 0.51 | +14.89 |
14 | STX | 2.17 | +14.51 |
15 | JOE | 0.48 | +14.49 |
16 | RLC | 3.37 | +14.04 |
17 | TRU | 0.12 | +14.01 |
18 | YGG | 0.83 | +13.98 |
19 | CHR | 0.33 | +13.85 |
20 | SOL | 161.63 | +12.71 |
21 | BAKE | 0.29 | +12.68 |
22 | GMX | 31.24 | +12.54 |
23 | GALA | 0.04 | +12.42 |
24 | NMR | 27.55 | +12.40 |
25 | AGIX | 0.95 | +12.33 |
26 | FIS | 0.50 | +12.32 |
27 | JASMY | 0.02 | +12.30 |
28 | SUSHI | 1.13 | +12.28 |
29 | TNSR | 0.90 | +12.04 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.71 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận