Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,773.11 | 1,759,216,659.11 |
2 | ARS | 1,071.20 | 1,722,432,819.10 |
3 | ETH | 3,173.19 | 1,376,255,560.04 |
4 | SOL | 134.24 | 569,142,025.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 273,494,926.37 |
6 | ETHFI | 4.34 | 228,588,280.07 |
7 | ENA | 0.88 | 198,600,436.95 |
8 | XRP | 0.52 | 180,206,465.96 |
9 | DOGE | 0.14 | 172,619,347.14 |
10 | WIF | 2.62 | 122,723,669.34 |
11 | BONK | <0.01 | 90,328,322.50 |
12 | NEAR | 6.76 | 83,943,967.50 |
13 | AVAX | 34.63 | 70,014,256.27 |
14 | OP | 2.44 | 66,213,539.97 |
15 | BOME | <0.01 | 64,781,337.48 |
16 | WAVES | 2.58 | 59,572,220.82 |
17 | RUNE | 4.98 | 59,316,777.75 |
18 | PENDLE | 4.94 | 55,520,510.70 |
19 | SEI | 0.62 | 54,942,013.08 |
20 | GLM | 0.50 | 50,373,246.68 |
21 | MATIC | 0.69 | 47,528,867.06 |
22 | TRX | 0.12 | 46,966,469.55 |
23 | WLD | 4.61 | 46,823,545.38 |
24 | LTC | 82.62 | 43,805,459.37 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,991,927.74 |
26 | ETC | 27.08 | 39,297,907.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 44.31 | -18.16 |
2 | COS | 0.01 | -18.14 |
3 | GAL | 3.47 | -17.13 |
4 | LEVER | <0.01 | -16.01 |
5 | PENDLE | 4.94 | -12.31 |
6 | AKRO | <0.01 | -11.18 |
7 | OAX | 0.22 | -10.74 |
8 | MKR | 2,795.00 | -10.62 |
9 | OP | 2.44 | -10.52 |
10 | POLYX | 0.37 | -10.13 |
11 | NMR | 23.15 | -9.96 |
12 | DYM | 3.37 | -9.91 |
13 | CTSI | 0.19 | -9.32 |
14 | PORTAL | 0.85 | -8.81 |
15 | CFX | 0.22 | -8.67 |
16 | TNSR | 0.86 | -8.63 |
17 | ELF | 0.58 | -8.56 |
18 | DAR | 0.15 | -8.38 |
19 | STRK | 1.19 | -8.34 |
20 | LOOM | 0.09 | -8.24 |
21 | THETA | 2.13 | -8.12 |
22 | SAGA | 3.56 | -8.09 |
23 | CHR | 0.29 | -8.00 |
24 | BICO | 0.45 | -7.82 |
25 | MAGIC | 0.75 | -7.77 |
26 | HIFI | 0.77 | -7.69 |
27 | MEME | 0.03 | -7.63 |
28 | METIS | 63.64 | -7.51 |
29 | DUSK | 0.32 | -7.45 |
30 | FARM | 77.96 | -7.41 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận