Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.70 | 1,342,699,545.70 |
2 | ETH | 3,163.05 | 1,296,077,451.07 |
3 | BTC | 62,318.76 | 1,285,974,187.27 |
4 | SOL | 134.52 | 415,291,512.26 |
5 | ETHFI | 4.28 | 260,147,820.98 |
6 | PEPE | <0.01 | 236,123,390.47 |
7 | XRP | 0.50 | 139,708,228.25 |
8 | ENA | 0.79 | 127,249,710.26 |
9 | DOGE | 0.14 | 121,650,258.10 |
10 | NEAR | 6.87 | 91,298,410.90 |
11 | GLM | 0.52 | 90,468,073.44 |
12 | WIF | 2.65 | 88,664,372.45 |
13 | BONK | <0.01 | 87,254,952.52 |
14 | OP | 2.49 | 84,514,338.89 |
15 | BOME | <0.01 | 69,884,950.71 |
16 | RUNE | 4.97 | 51,300,841.36 |
17 | AVAX | 32.98 | 48,269,584.26 |
18 | ETC | 27.15 | 46,392,458.55 |
19 | AR | 35.58 | 39,824,074.97 |
20 | FLOKI | <0.01 | 39,783,081.72 |
21 | WLD | 4.61 | 39,704,475.98 |
22 | LTC | 82.37 | 39,255,326.17 |
23 | ATA | 0.25 | 39,008,651.05 |
24 | TRX | 0.12 | 38,592,127.35 |
25 | COS | 0.02 | 36,194,014.51 |
26 | SEI | 0.60 | 36,150,351.15 |
27 | GALA | 0.04 | 35,959,721.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.52 | -22.71 |
2 | COS | 0.02 | -21.11 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.82 |
4 | DYM | 3.41 | -10.40 |
5 | VITE | 0.02 | -9.73 |
6 | PEOPLE | 0.02 | -9.34 |
7 | SAGA | 3.50 | -9.25 |
8 | OGN | 0.14 | -9.17 |
9 | PENDLE | 5.19 | -9.07 |
10 | GALA | 0.04 | -9.02 |
11 | ARKM | 1.96 | -8.74 |
12 | TRU | 0.11 | -8.65 |
13 | CFX | 0.22 | -8.60 |
14 | TNSR | 0.84 | -8.55 |
15 | POLYX | 0.37 | -8.51 |
16 | LTO | 0.17 | -8.40 |
17 | ACE | 5.12 | -8.39 |
18 | FLM | 0.09 | -8.28 |
19 | BEL | 0.84 | -8.24 |
20 | NULS | 0.60 | -8.17 |
21 | MAGIC | 0.76 | -8.14 |
22 | ELF | 0.58 | -8.14 |
23 | FLOKI | <0.01 | -8.12 |
24 | PEPE | <0.01 | -8.11 |
25 | CLV | 0.07 | -8.09 |
26 | DAR | 0.15 | -7.97 |
27 | BLUR | 0.39 | -7.94 |
28 | STMX | <0.01 | -7.87 |
29 | FARM | 78.56 | -7.84 |
30 | IRIS | 0.03 | -7.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận