Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,263.67 | 2,515,647,992.50 |
2 | ARS | 1,083.00 | 2,131,536,564.80 |
3 | ETH | 3,016.60 | 1,354,909,621.63 |
4 | SOL | 129.38 | 699,536,452.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 345,714,073.06 |
6 | ENA | 0.83 | 242,188,850.03 |
7 | DOGE | 0.14 | 176,232,551.82 |
8 | XRP | 0.50 | 175,676,798.99 |
9 | ETHFI | 3.94 | 162,320,210.90 |
10 | WIF | 2.49 | 145,442,363.23 |
11 | PENDLE | 4.33 | 103,596,166.68 |
12 | BONK | <0.01 | 98,237,563.95 |
13 | AVAX | 33.18 | 86,050,106.12 |
14 | NEAR | 6.22 | 81,864,057.48 |
15 | BOME | <0.01 | 81,337,769.42 |
16 | RUNE | 4.77 | 70,980,825.74 |
17 | TRX | 0.12 | 66,611,130.47 |
18 | WLD | 4.44 | 65,578,419.24 |
19 | ORDI | 36.26 | 59,687,772.54 |
20 | AMP | <0.01 | 55,254,722.17 |
21 | SEI | 0.57 | 53,497,318.27 |
22 | OP | 2.36 | 51,461,440.94 |
23 | MATIC | 0.67 | 49,848,179.74 |
24 | SUI | 1.12 | 48,506,320.66 |
25 | ADA | 0.43 | 45,351,250.73 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -17.72 |
2 | PENDLE | 4.33 | -17.42 |
3 | OM | 0.68 | -15.96 |
4 | COMBO | 0.67 | -15.58 |
5 | ATA | 0.22 | -14.26 |
6 | SKL | 0.07 | -13.35 |
7 | IRIS | 0.02 | -12.96 |
8 | SSV | 41.91 | -12.29 |
9 | ORDI | 36.26 | -12.18 |
10 | WAVES | 2.34 | -12.06 |
11 | ETHFI | 3.94 | -11.40 |
12 | ORN | 1.49 | -11.24 |
13 | OOKI | <0.01 | -11.14 |
14 | EPX | <0.01 | -10.10 |
15 | HIGH | 3.56 | -10.06 |
16 | METIS | 58.34 | -9.83 |
17 | LDO | 1.90 | -9.83 |
18 | SAGA | 3.26 | -9.63 |
19 | DAR | 0.14 | -9.61 |
20 | ASTR | 0.09 | -9.61 |
21 | RLC | 2.46 | -9.57 |
22 | BEAMX | 0.02 | -9.52 |
23 | VOXEL | 0.23 | -9.52 |
24 | FIDA | 0.28 | -9.44 |
25 | 1000SATS | <0.01 | -9.36 |
26 | TRU | 0.10 | -9.09 |
27 | NEAR | 6.22 | -9.06 |
28 | SANTOS | 5.82 | -8.98 |
29 | COTI | 0.11 | -8.90 |
30 | OMNI | 18.25 | -8.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận