Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,212.36 | 2,756,941,433.44 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,019,091,322.80 |
3 | ETH | 3,019.84 | 963,806,090.38 |
4 | PEPE | <0.01 | 803,829,116.50 |
5 | SOL | 157.82 | 711,124,154.53 |
6 | FLOKI | <0.01 | 296,122,333.75 |
7 | WIF | 3.08 | 289,910,339.23 |
8 | DOGE | 0.16 | 276,489,352.09 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 188,781,819.66 |
10 | NEAR | 8.05 | 183,078,035.07 |
11 | BOME | 0.01 | 180,647,904.82 |
12 | RNDR | 10.65 | 164,025,731.97 |
13 | XRP | 0.52 | 162,930,127.93 |
14 | ENA | 0.74 | 146,094,584.57 |
15 | AEVO | 0.81 | 139,376,370.88 |
16 | RUNE | 6.24 | 134,274,169.77 |
17 | WLD | 5.11 | 132,597,405.33 |
18 | BONK | <0.01 | 93,698,608.08 |
19 | AVAX | 34.70 | 73,102,705.56 |
20 | FTM | 0.75 | 71,181,223.70 |
21 | AR | 43.88 | 69,188,242.39 |
22 | OP | 2.48 | 59,261,286.17 |
23 | ORDI | 39.07 | 59,252,416.71 |
24 | SUI | 0.99 | 54,906,098.82 |
25 | JTO | 4.28 | 50,072,183.97 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,611,471.98 |
27 | PENDLE | 4.42 | 42,822,364.86 |
28 | ICP | 12.49 | 42,255,072.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +47.65 |
2 | GMX | 32.03 | +17.80 |
3 | IMX | 2.37 | +17.43 |
4 | FTM | 0.75 | +16.74 |
5 | SEI | 0.53 | +16.35 |
6 | BEAMX | 0.02 | +15.34 |
7 | JOE | 0.48 | +15.12 |
8 | AXL | 1.05 | +15.11 |
9 | JTO | 4.28 | +15.01 |
10 | CHR | 0.33 | +14.84 |
11 | STX | 2.17 | +14.58 |
12 | NEAR | 8.05 | +14.45 |
13 | YGG | 0.82 | +14.32 |
14 | JASMY | 0.02 | +14.20 |
15 | NMR | 27.76 | +14.19 |
16 | TAO | 390.70 | +14.11 |
17 | BOME | 0.01 | +13.75 |
18 | RSR | <0.01 | +13.65 |
19 | PENDLE | 4.42 | +13.63 |
20 | RLC | 3.33 | +13.54 |
21 | FLOKI | <0.01 | +13.33 |
22 | RAY | 1.69 | +12.93 |
23 | RUNE | 6.24 | +12.91 |
24 | SUSHI | 1.12 | +12.74 |
25 | PYTH | 0.45 | +12.58 |
26 | FIS | 0.49 | +12.38 |
27 | AGIX | 0.94 | +11.98 |
28 | TRU | 0.11 | +11.93 |
29 | DCR | 19.89 | +11.87 |
30 | OCEAN | 0.94 | +11.80 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận