Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,058.66 | 2,955,023,507.08 |
2 | ARS | 1,087.80 | 2,053,792,402.40 |
3 | ETH | 3,013.17 | 1,143,268,712.37 |
4 | SOL | 163.33 | 846,101,029.53 |
5 | PEPE | <0.01 | 770,485,188.88 |
6 | WIF | 3.06 | 313,915,798.44 |
7 | FLOKI | <0.01 | 308,060,498.90 |
8 | DOGE | 0.16 | 305,834,517.54 |
9 | BOME | 0.01 | 230,591,826.57 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 216,149,973.08 |
11 | NEAR | 8.12 | 207,803,555.74 |
12 | XRP | 0.52 | 174,511,968.26 |
13 | RNDR | 10.73 | 169,645,326.28 |
14 | ENA | 0.74 | 150,933,448.96 |
15 | AEVO | 0.80 | 146,737,967.92 |
16 | RUNE | 6.40 | 141,072,049.52 |
17 | WLD | 5.05 | 126,299,177.23 |
18 | BONK | <0.01 | 100,110,066.79 |
19 | FTM | 0.78 | 84,947,250.38 |
20 | AVAX | 34.97 | 77,943,658.85 |
21 | AR | 43.99 | 72,889,230.33 |
22 | OP | 2.47 | 63,788,258.97 |
23 | ORDI | 38.90 | 61,270,422.08 |
24 | JTO | 4.53 | 58,785,288.96 |
25 | SUI | 0.99 | 57,864,309.74 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,503,278.72 |
27 | ICP | 12.40 | 44,578,971.93 |
28 | PENDLE | 4.36 | 44,310,529.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.70 |
2 | BOME | 0.01 | +26.99 |
3 | FTM | 0.78 | +20.11 |
4 | RAY | 1.77 | +17.61 |
5 | RSR | <0.01 | +16.58 |
6 | ZRX | 0.52 | +16.20 |
7 | BEAMX | 0.02 | +16.01 |
8 | NEAR | 8.12 | +15.87 |
9 | IMX | 2.35 | +15.63 |
10 | JTO | 4.53 | +15.58 |
11 | JOE | 0.49 | +15.47 |
12 | CHR | 0.33 | +15.37 |
13 | TFUEL | 0.10 | +14.56 |
14 | SEI | 0.53 | +14.47 |
15 | RUNE | 6.40 | +13.87 |
16 | GMX | 31.75 | +13.84 |
17 | JASMY | 0.02 | +13.52 |
18 | SOL | 163.33 | +13.38 |
19 | NMR | 27.96 | +13.38 |
20 | TRU | 0.12 | +13.31 |
21 | AGIX | 0.96 | +12.65 |
22 | YGG | 0.83 | +12.23 |
23 | RLC | 3.35 | +12.20 |
24 | NTRN | 0.70 | +12.13 |
25 | OSMO | 0.88 | +12.05 |
26 | OCEAN | 0.96 | +11.97 |
27 | TAO | 387.60 | +11.77 |
28 | DCR | 20.26 | +11.69 |
29 | STX | 2.15 | +11.66 |
30 | BICO | 0.47 | +11.65 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận