Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,197.99 | 1,194,142,492.94 |
2 | ARS | 1,105.60 | 875,031,389.50 |
3 | ETH | 3,072.40 | 506,281,058.63 |
4 | SOL | 169.33 | 453,332,629.73 |
5 | PEPE | <0.01 | 180,430,335.33 |
6 | BONK | <0.01 | 177,565,666.81 |
7 | WIF | 2.50 | 147,148,008.45 |
8 | DOGE | 0.15 | 110,403,579.28 |
9 | FTM | 0.85 | 81,676,784.10 |
10 | LINK | 16.41 | 80,056,744.05 |
11 | RNDR | 10.14 | 73,344,719.88 |
12 | BOME | 0.01 | 67,890,495.33 |
13 | RUNE | 6.62 | 55,550,160.88 |
14 | XRP | 0.51 | 55,480,499.53 |
15 | NEAR | 7.84 | 54,469,951.76 |
16 | ENA | 0.71 | 50,856,942.67 |
17 | CREAM | 87.92 | 49,631,871.75 |
18 | ORDI | 39.80 | 48,041,172.83 |
19 | FLOKI | <0.01 | 47,366,287.67 |
20 | BCH | 483.70 | 41,749,023.41 |
21 | AVAX | 35.73 | 40,320,243.90 |
22 | RSR | <0.01 | 38,351,502.16 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,821,303.80 |
24 | WLD | 4.69 | 32,870,368.74 |
25 | PYTH | 0.38 | 32,603,604.90 |
26 | ICP | 12.62 | 30,672,580.89 |
27 | FIL | 5.55 | 28,948,892.03 |
28 | AEVO | 0.80 | 28,010,420.83 |
29 | BLZ | 0.29 | 27,805,435.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 87.92 | +50.03 |
2 | FARM | 81.06 | +20.25 |
3 | PHA | 0.20 | +8.85 |
4 | BNX | 1.07 | +6.94 |
5 | OOKI | <0.01 | +6.36 |
6 | POND | 0.02 | +5.59 |
7 | UNFI | 4.06 | +4.70 |
8 | VIC | 0.45 | +2.97 |
9 | HIVE | 0.32 | +2.31 |
10 | BCH | 483.70 | +1.94 |
11 | OAX | 0.23 | +1.90 |
12 | LINK | 16.41 | +1.23 |
13 | ASR | 3.74 | +0.97 |
14 | PAXG | 2,406.00 | +0.88 |
15 | ELF | 0.53 | +0.86 |
16 | AKRO | <0.01 | +0.70 |
17 | RSR | <0.01 | +0.43 |
18 | RNDR | 10.14 | +0.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.38 | -14.31 |
2 | BLZ | 0.29 | -14.24 |
3 | EPX | <0.01 | -13.90 |
4 | TNSR | 0.81 | -11.36 |
5 | STRK | 1.06 | -8.70 |
6 | MANTA | 1.45 | -8.06 |
7 | LSK | 1.78 | -8.03 |
8 | CITY | 3.12 | -8.01 |
9 | MBOX | 0.33 | -7.93 |
10 | SAGA | 2.08 | -7.89 |
11 | ACE | 4.51 | -7.88 |
12 | TIA | 8.79 | -7.86 |
13 | DIA | 0.46 | -7.78 |
14 | BETA | 0.06 | -7.46 |
15 | AUCTION | 13.65 | -7.40 |
16 | OMNI | 13.77 | -7.27 |
17 | DCR | 19.39 | -7.23 |
18 | QUICK | 0.05 | -7.07 |
19 | MAV | 0.35 | -7.04 |
20 | ZRX | 0.55 | -6.91 |
21 | HOOK | 0.78 | -6.75 |
22 | XAI | 0.59 | -6.74 |
23 | NTRN | 0.64 | -6.72 |
24 | PIXEL | 0.34 | -6.64 |
25 | MEME | 0.02 | -6.64 |
26 | ALCX | 23.44 | -6.61 |
27 | ENA | 0.71 | -6.61 |
28 | FLOKI | <0.01 | -6.41 |
29 | POLYX | 0.43 | -6.33 |
30 | RPL | 18.27 | -6.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |