Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,084.63 | 2,725,642,437.06 |
2 | ARS | 1,086.70 | 2,008,736,474.40 |
3 | ETH | 3,013.49 | 959,099,501.92 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,876,005.35 |
5 | SOL | 155.85 | 701,751,202.54 |
6 | FLOKI | <0.01 | 295,121,409.91 |
7 | WIF | 3.05 | 288,401,380.95 |
8 | DOGE | 0.15 | 274,409,672.83 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 185,397,940.23 |
10 | NEAR | 8.04 | 181,628,101.48 |
11 | BOME | 0.01 | 178,781,026.35 |
12 | XRP | 0.52 | 163,726,849.26 |
13 | RNDR | 10.69 | 163,193,020.12 |
14 | ENA | 0.74 | 145,107,851.16 |
15 | AEVO | 0.82 | 137,820,850.00 |
16 | RUNE | 6.23 | 133,989,166.93 |
17 | WLD | 5.12 | 132,918,040.84 |
18 | BONK | <0.01 | 93,001,691.93 |
19 | AVAX | 34.55 | 72,900,189.70 |
20 | FTM | 0.75 | 70,397,193.66 |
21 | AR | 43.53 | 67,537,141.07 |
22 | OP | 2.48 | 59,350,744.27 |
23 | ORDI | 38.94 | 58,836,958.36 |
24 | SUI | 0.99 | 53,869,257.41 |
25 | JTO | 4.30 | 48,703,140.76 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,397,497.46 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,638,458.11 |
28 | ICP | 12.47 | 42,465,650.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +46.85 |
2 | SEI | 0.53 | +16.37 |
3 | FTM | 0.75 | +16.27 |
4 | GMX | 31.87 | +16.23 |
5 | IMX | 2.35 | +16.07 |
6 | JTO | 4.30 | +14.70 |
7 | NEAR | 8.04 | +14.30 |
8 | BEAMX | 0.02 | +14.29 |
9 | TAO | 392.40 | +14.20 |
10 | AXL | 1.06 | +13.95 |
11 | YGG | 0.82 | +13.80 |
12 | JOE | 0.48 | +13.72 |
13 | NMR | 27.62 | +13.01 |
14 | CHR | 0.32 | +12.97 |
15 | STX | 2.16 | +12.81 |
16 | SUSHI | 1.12 | +12.74 |
17 | PENDLE | 4.41 | +12.66 |
18 | RLC | 3.32 | +12.54 |
19 | RAY | 1.70 | +12.48 |
20 | RUNE | 6.23 | +12.37 |
21 | BICO | 0.46 | +12.22 |
22 | JASMY | 0.02 | +12.11 |
23 | OCEAN | 0.94 | +11.73 |
24 | RSR | <0.01 | +11.72 |
25 | AGIX | 0.94 | +11.67 |
26 | FLOKI | <0.01 | +11.63 |
27 | PYTH | 0.45 | +11.42 |
28 | BAKE | 0.29 | +11.37 |
29 | DOCK | 0.03 | +11.33 |
30 | FIS | 0.49 | +11.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận