Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,018.31 | 2,668,010,430.51 |
2 | ARS | 1,089.60 | 1,992,282,277.60 |
3 | ETH | 3,017.89 | 948,319,155.88 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,314,662.10 |
5 | SOL | 156.44 | 679,873,658.33 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,597,613.41 |
7 | WIF | 3.03 | 285,595,195.21 |
8 | DOGE | 0.16 | 267,346,800.45 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 182,986,159.70 |
10 | BOME | 0.01 | 176,168,498.11 |
11 | NEAR | 7.95 | 173,623,396.29 |
12 | XRP | 0.52 | 163,647,443.77 |
13 | RNDR | 10.75 | 162,592,343.06 |
14 | ENA | 0.73 | 143,998,433.94 |
15 | AEVO | 0.82 | 135,674,983.92 |
16 | WLD | 5.08 | 135,263,283.87 |
17 | RUNE | 6.30 | 132,425,121.67 |
18 | BONK | <0.01 | 92,536,201.27 |
19 | AVAX | 34.51 | 71,199,725.73 |
20 | FTM | 0.75 | 65,593,725.46 |
21 | AR | 44.71 | 64,833,402.43 |
22 | OP | 2.50 | 58,289,694.23 |
23 | ORDI | 38.88 | 57,886,167.27 |
24 | SUI | 1.00 | 52,437,480.20 |
25 | JTO | 4.26 | 46,527,852.01 |
26 | ARKM | 2.42 | 45,144,580.43 |
27 | ICP | 12.52 | 41,929,978.52 |
28 | PENDLE | 4.46 | 41,891,029.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.84 |
2 | AXL | 1.06 | +18.61 |
3 | IMX | 2.40 | +17.81 |
4 | FTM | 0.75 | +16.46 |
5 | SEI | 0.53 | +16.14 |
6 | GMX | 31.75 | +15.16 |
7 | TAO | 394.50 | +15.05 |
8 | RUNE | 6.30 | +13.85 |
9 | BEAMX | 0.02 | +13.85 |
10 | NEAR | 7.95 | +13.60 |
11 | PENDLE | 4.46 | +13.56 |
12 | STX | 2.19 | +13.23 |
13 | JOE | 0.47 | +13.10 |
14 | FLOKI | <0.01 | +13.08 |
15 | YGG | 0.82 | +12.58 |
16 | CHR | 0.32 | +12.58 |
17 | SUSHI | 1.13 | +12.48 |
18 | AR | 44.71 | +12.44 |
19 | JTO | 4.26 | +12.41 |
20 | NMR | 27.52 | +12.24 |
21 | TFUEL | 0.10 | +11.91 |
22 | PYTH | 0.45 | +11.88 |
23 | RLC | 3.29 | +11.74 |
24 | BICO | 0.46 | +11.42 |
25 | FIS | 0.49 | +11.41 |
26 | SUI | 1.00 | +11.37 |
27 | RSR | <0.01 | +11.29 |
28 | DOCK | 0.03 | +11.28 |
29 | JASMY | 0.02 | +10.81 |
30 | OCEAN | 0.94 | +10.75 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận