Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,081.39 | 2,724,933,174.03 |
2 | ARS | 1,086.50 | 2,007,719,161.20 |
3 | ETH | 3,014.12 | 959,052,391.11 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,714,995.46 |
5 | SOL | 155.76 | 701,537,803.89 |
6 | FLOKI | <0.01 | 295,123,240.35 |
7 | WIF | 3.05 | 288,356,051.01 |
8 | DOGE | 0.16 | 274,139,462.37 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 185,241,437.37 |
10 | NEAR | 8.03 | 181,549,201.12 |
11 | BOME | 0.01 | 178,754,418.90 |
12 | XRP | 0.52 | 163,722,484.01 |
13 | RNDR | 10.69 | 163,210,045.71 |
14 | ENA | 0.74 | 145,080,144.79 |
15 | AEVO | 0.82 | 137,754,449.92 |
16 | RUNE | 6.24 | 133,784,934.81 |
17 | WLD | 5.12 | 132,969,674.70 |
18 | BONK | <0.01 | 92,991,172.41 |
19 | AVAX | 34.57 | 72,887,897.55 |
20 | FTM | 0.75 | 70,380,591.69 |
21 | AR | 43.58 | 67,508,151.96 |
22 | OP | 2.48 | 59,355,232.99 |
23 | ORDI | 38.90 | 58,813,439.52 |
24 | SUI | 0.99 | 53,849,075.48 |
25 | JTO | 4.30 | 48,656,229.81 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,389,322.29 |
27 | PENDLE | 4.42 | 42,637,142.71 |
28 | ICP | 12.47 | 42,481,523.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.61 |
2 | GMX | 31.86 | +16.58 |
3 | SEI | 0.53 | +16.29 |
4 | FTM | 0.75 | +16.29 |
5 | IMX | 2.35 | +16.08 |
6 | JTO | 4.30 | +14.78 |
7 | TAO | 392.40 | +14.37 |
8 | BEAMX | 0.02 | +14.25 |
9 | NEAR | 8.03 | +14.23 |
10 | YGG | 0.82 | +14.15 |
11 | JOE | 0.48 | +13.87 |
12 | AXL | 1.06 | +13.58 |
13 | NMR | 27.62 | +13.15 |
14 | CHR | 0.32 | +13.02 |
15 | STX | 2.16 | +12.98 |
16 | PENDLE | 4.42 | +12.86 |
17 | SUSHI | 1.12 | +12.74 |
18 | RLC | 3.32 | +12.51 |
19 | RUNE | 6.24 | +12.50 |
20 | RAY | 1.70 | +12.44 |
21 | BICO | 0.46 | +12.13 |
22 | JASMY | 0.02 | +12.09 |
23 | FLOKI | <0.01 | +11.83 |
24 | AGIX | 0.94 | +11.69 |
25 | OCEAN | 0.94 | +11.68 |
26 | RSR | <0.01 | +11.65 |
27 | PYTH | 0.45 | +11.55 |
28 | BAKE | 0.29 | +11.54 |
29 | BOME | 0.01 | +11.47 |
30 | FIS | 0.49 | +11.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận