Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,984.01 | 2,942,453,974.10 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,055,059,109.40 |
3 | ETH | 3,007.79 | 1,138,812,821.60 |
4 | SOL | 161.82 | 832,488,631.22 |
5 | PEPE | <0.01 | 775,270,303.58 |
6 | WIF | 2.99 | 311,676,300.60 |
7 | FLOKI | <0.01 | 307,085,195.39 |
8 | DOGE | 0.16 | 294,469,364.11 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 211,278,213.21 |
10 | NEAR | 8.15 | 205,787,692.72 |
11 | BOME | 0.01 | 197,494,200.80 |
12 | XRP | 0.52 | 172,937,450.45 |
13 | RNDR | 10.66 | 168,569,493.78 |
14 | ENA | 0.73 | 148,113,458.05 |
15 | AEVO | 0.79 | 145,502,084.79 |
16 | RUNE | 6.35 | 140,962,738.37 |
17 | WLD | 5.02 | 125,446,479.14 |
18 | BONK | <0.01 | 99,026,015.33 |
19 | FTM | 0.78 | 82,672,112.92 |
20 | AVAX | 34.85 | 77,942,431.97 |
21 | AR | 44.11 | 72,678,732.83 |
22 | OP | 2.47 | 63,108,589.19 |
23 | ORDI | 38.46 | 61,290,518.55 |
24 | SUI | 0.98 | 57,783,930.37 |
25 | JTO | 4.48 | 56,839,876.66 |
26 | ARKM | 2.40 | 47,300,086.28 |
27 | ICP | 12.40 | 44,527,977.96 |
28 | PENDLE | 4.33 | 44,384,350.59 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.24 |
2 | FTM | 0.78 | +19.84 |
3 | RAY | 1.77 | +18.28 |
4 | TFUEL | 0.11 | +16.97 |
5 | NEAR | 8.15 | +16.72 |
6 | JTO | 4.48 | +16.11 |
7 | CHR | 0.33 | +15.71 |
8 | BEAMX | 0.02 | +15.68 |
9 | BOME | 0.01 | +15.55 |
10 | IMX | 2.34 | +15.51 |
11 | RSR | <0.01 | +15.17 |
12 | RUNE | 6.35 | +14.97 |
13 | SEI | 0.53 | +14.96 |
14 | JASMY | 0.02 | +14.75 |
15 | JOE | 0.49 | +14.27 |
16 | ZRX | 0.51 | +14.12 |
17 | GMX | 31.63 | +14.02 |
18 | SOL | 161.82 | +12.89 |
19 | OSMO | 0.88 | +12.87 |
20 | YGG | 0.83 | +12.53 |
21 | AGIX | 0.95 | +12.39 |
22 | NMR | 27.71 | +12.28 |
23 | STX | 2.14 | +12.23 |
24 | BICO | 0.47 | +12.14 |
25 | DCR | 20.37 | +12.05 |
26 | TRU | 0.11 | +11.76 |
27 | OCEAN | 0.95 | +11.71 |
28 | DOCK | 0.03 | +11.56 |
29 | INJ | 24.00 | +11.16 |
30 | TAO | 384.40 | +11.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận