Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,668.00 | 1,269,001,264.01 |
2 | ARS | 1,108.50 | 790,479,697.00 |
3 | ETH | 3,093.90 | 575,729,424.98 |
4 | SOL | 172.89 | 496,638,797.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 190,626,224.77 |
6 | BONK | <0.01 | 143,118,632.74 |
7 | WIF | 2.60 | 142,757,632.44 |
8 | DOGE | 0.15 | 117,975,203.13 |
9 | LINK | 16.90 | 90,402,670.26 |
10 | RNDR | 10.09 | 76,408,602.07 |
11 | FTM | 0.86 | 75,899,854.47 |
12 | BOME | 0.01 | 70,766,074.26 |
13 | RUNE | 6.79 | 70,037,728.83 |
14 | XRP | 0.51 | 69,673,617.99 |
15 | NEAR | 7.95 | 64,697,845.09 |
16 | CREAM | 73.30 | 63,995,157.42 |
17 | ENA | 0.72 | 52,750,384.27 |
18 | ORDI | 40.32 | 51,551,386.98 |
19 | FLOKI | <0.01 | 46,488,850.23 |
20 | PYTH | 0.37 | 44,133,208.89 |
21 | AVAX | 35.87 | 41,526,531.99 |
22 | PEOPLE | 0.04 | 38,770,719.42 |
23 | WLD | 4.79 | 37,984,852.43 |
24 | BCH | 486.70 | 36,544,318.51 |
25 | ICP | 12.66 | 32,565,353.84 |
26 | FIL | 5.57 | 31,609,655.78 |
27 | AR | 48.87 | 30,191,720.63 |
28 | RSR | <0.01 | 29,982,705.79 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 73.30 | +25.34 |
2 | FARM | 78.17 | +15.64 |
3 | UNFI | 4.49 | +11.21 |
4 | OOKI | <0.01 | +9.24 |
5 | BNX | 1.06 | +6.43 |
6 | PHA | 0.20 | +6.17 |
7 | VIC | 0.46 | +5.17 |
8 | AR | 48.87 | +4.63 |
9 | POND | 0.02 | +3.77 |
10 | LINK | 16.90 | +3.01 |
11 | BICO | 0.54 | +1.62 |
12 | PAXG | 2,414.00 | +1.43 |
13 | ASR | 3.74 | +0.65 |
14 | PENDLE | 5.03 | +0.24 |
15 | HIGH | 4.41 | +0.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PYTH | 0.37 | -15.98 |
2 | BLZ | 0.28 | -12.39 |
3 | FOR | 0.02 | -11.80 |
4 | ACE | 4.46 | -10.97 |
5 | PORTAL | 0.73 | -10.75 |
6 | TNSR | 0.81 | -10.61 |
7 | MANTA | 1.43 | -10.30 |
8 | SAGA | 2.01 | -9.64 |
9 | DIA | 0.46 | -9.44 |
10 | TIA | 8.66 | -9.32 |
11 | BONK | <0.01 | -9.27 |
12 | OMNI | 13.66 | -9.18 |
13 | AUCTION | 13.59 | -8.73 |
14 | PIXEL | 0.34 | -8.59 |
15 | STRK | 1.06 | -8.45 |
16 | REZ | 0.10 | -8.33 |
17 | RSR | <0.01 | -8.20 |
18 | YGG | 0.85 | -8.19 |
19 | LSK | 1.75 | -8.15 |
20 | GALA | 0.04 | -8.08 |
21 | ZRX | 0.55 | -8.04 |
22 | CITY | 3.13 | -7.96 |
23 | BETA | 0.06 | -7.90 |
24 | DUSK | 0.33 | -7.89 |
25 | COTI | 0.13 | -7.77 |
26 | HOOK | 0.78 | -7.45 |
27 | MAV | 0.35 | -7.33 |
28 | MEME | 0.02 | -7.26 |
29 | XAI | 0.60 | -7.15 |
30 | KSM | 28.86 | -7.11 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận