Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,894.67 | 2,679,601,688.83 |
2 | ARS | 1,089.20 | 2,001,847,227.50 |
3 | ETH | 3,014.40 | 953,754,256.29 |
4 | PEPE | <0.01 | 795,693,126.69 |
5 | SOL | 155.93 | 684,945,931.09 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,575,020.70 |
7 | WIF | 3.04 | 286,066,649.42 |
8 | DOGE | 0.16 | 269,631,711.83 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 183,619,839.88 |
10 | BOME | 0.01 | 176,462,621.54 |
11 | NEAR | 7.97 | 174,086,065.51 |
12 | XRP | 0.52 | 164,058,694.64 |
13 | RNDR | 10.71 | 163,351,119.15 |
14 | ENA | 0.73 | 144,207,298.69 |
15 | AEVO | 0.82 | 136,212,316.72 |
16 | WLD | 5.06 | 135,181,723.70 |
17 | RUNE | 6.26 | 132,703,133.28 |
18 | BONK | <0.01 | 92,963,342.78 |
19 | AVAX | 34.52 | 71,581,643.02 |
20 | FTM | 0.75 | 67,793,319.80 |
21 | AR | 44.59 | 65,297,434.27 |
22 | OP | 2.49 | 58,623,150.80 |
23 | ORDI | 38.81 | 58,143,961.21 |
24 | SUI | 1.00 | 52,668,586.08 |
25 | JTO | 4.27 | 46,866,716.56 |
26 | ARKM | 2.42 | 45,529,356.18 |
27 | ICP | 12.51 | 42,087,133.63 |
28 | PENDLE | 4.43 | 42,048,127.26 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.25 |
2 | IMX | 2.39 | +17.63 |
3 | AXL | 1.06 | +16.86 |
4 | FTM | 0.75 | +16.83 |
5 | SEI | 0.53 | +16.11 |
6 | TAO | 396.30 | +15.47 |
7 | GMX | 31.70 | +14.86 |
8 | NEAR | 7.97 | +13.45 |
9 | JTO | 4.27 | +13.24 |
10 | BEAMX | 0.02 | +13.21 |
11 | PENDLE | 4.43 | +13.07 |
12 | JOE | 0.47 | +13.06 |
13 | STX | 2.18 | +12.92 |
14 | SUSHI | 1.13 | +12.75 |
15 | RUNE | 6.26 | +12.73 |
16 | FLOKI | <0.01 | +12.59 |
17 | YGG | 0.82 | +12.42 |
18 | NMR | 27.51 | +12.33 |
19 | AR | 44.59 | +12.03 |
20 | RLC | 3.30 | +11.64 |
21 | DOCK | 0.03 | +11.60 |
22 | BICO | 0.46 | +11.32 |
23 | RSR | <0.01 | +11.21 |
24 | TFUEL | 0.10 | +11.18 |
25 | CHR | 0.32 | +11.09 |
26 | XNO | 1.19 | +11.08 |
27 | DCR | 19.85 | +11.02 |
28 | FIS | 0.49 | +11.00 |
29 | PYTH | 0.45 | +10.98 |
30 | SUI | 1.00 | +10.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận