Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,068.88 | 2,714,637,058.89 |
2 | ARS | 1,085.00 | 1,997,705,301.00 |
3 | ETH | 3,015.54 | 958,393,115.61 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,581,999.94 |
5 | SOL | 156.05 | 698,544,711.09 |
6 | FLOKI | <0.01 | 294,877,419.57 |
7 | WIF | 3.07 | 287,646,592.37 |
8 | DOGE | 0.16 | 273,395,292.89 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 184,250,503.14 |
10 | NEAR | 8.03 | 181,039,334.48 |
11 | BOME | 0.01 | 178,442,236.57 |
12 | XRP | 0.52 | 163,800,357.18 |
13 | RNDR | 10.71 | 163,090,548.96 |
14 | ENA | 0.74 | 144,897,160.06 |
15 | AEVO | 0.83 | 137,488,679.71 |
16 | WLD | 5.12 | 133,879,012.88 |
17 | RUNE | 6.23 | 133,535,671.58 |
18 | BONK | <0.01 | 92,968,329.36 |
19 | AVAX | 34.62 | 73,097,868.03 |
20 | FTM | 0.75 | 70,225,631.62 |
21 | AR | 43.71 | 66,939,558.97 |
22 | OP | 2.48 | 59,135,500.39 |
23 | ORDI | 39.02 | 58,687,371.88 |
24 | SUI | 0.99 | 53,717,711.22 |
25 | JTO | 4.29 | 48,002,942.58 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,385,766.78 |
27 | PENDLE | 4.41 | 42,483,569.38 |
28 | ICP | 12.46 | 42,454,756.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.97 |
2 | FTM | 0.75 | +16.72 |
3 | SEI | 0.53 | +16.55 |
4 | GMX | 31.91 | +16.21 |
5 | IMX | 2.35 | +16.16 |
6 | TAO | 394.10 | +15.00 |
7 | NEAR | 8.03 | +14.79 |
8 | JTO | 4.29 | +14.36 |
9 | JOE | 0.48 | +14.31 |
10 | YGG | 0.82 | +14.09 |
11 | BEAMX | 0.02 | +13.97 |
12 | NMR | 27.66 | +13.18 |
13 | CHR | 0.32 | +13.05 |
14 | STX | 2.17 | +12.84 |
15 | FLOKI | <0.01 | +12.79 |
16 | AXL | 1.06 | +12.76 |
17 | JASMY | 0.02 | +12.58 |
18 | SUSHI | 1.12 | +12.51 |
19 | PENDLE | 4.41 | +12.47 |
20 | RLC | 3.32 | +12.45 |
21 | PYTH | 0.45 | +12.40 |
22 | RAY | 1.69 | +12.26 |
23 | RUNE | 6.23 | +12.08 |
24 | OCEAN | 0.94 | +11.98 |
25 | BICO | 0.46 | +11.93 |
26 | BAKE | 0.29 | +11.89 |
27 | AGIX | 0.94 | +11.87 |
28 | DOCK | 0.03 | +11.77 |
29 | TFUEL | 0.10 | +11.73 |
30 | RSR | <0.01 | +11.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận