Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,020.01 | 2,957,732,304.05 |
2 | ARS | 1,086.00 | 2,052,206,260.50 |
3 | ETH | 3,014.46 | 1,148,130,228.95 |
4 | SOL | 163.32 | 850,617,467.62 |
5 | PEPE | <0.01 | 772,253,801.51 |
6 | WIF | 3.06 | 315,533,122.73 |
7 | FLOKI | <0.01 | 308,617,656.86 |
8 | DOGE | 0.16 | 307,564,165.29 |
9 | BOME | 0.01 | 242,810,499.97 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 216,744,063.78 |
11 | NEAR | 8.14 | 208,678,158.65 |
12 | XRP | 0.52 | 174,978,528.08 |
13 | RNDR | 10.65 | 170,132,250.11 |
14 | ENA | 0.75 | 151,878,344.51 |
15 | AEVO | 0.81 | 147,357,814.84 |
16 | RUNE | 6.39 | 140,811,434.05 |
17 | WLD | 5.05 | 126,811,505.98 |
18 | BONK | <0.01 | 101,393,346.46 |
19 | FTM | 0.78 | 85,373,483.68 |
20 | AVAX | 34.98 | 78,047,713.89 |
21 | AR | 43.87 | 72,983,635.62 |
22 | OP | 2.47 | 64,053,001.69 |
23 | ORDI | 38.86 | 61,633,189.38 |
24 | JTO | 4.52 | 59,102,432.37 |
25 | SUI | 0.99 | 57,832,581.38 |
26 | ARKM | 2.38 | 47,562,178.53 |
27 | ICP | 12.38 | 44,347,197.71 |
28 | PENDLE | 4.35 | 44,238,474.34 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.91 |
2 | BOME | 0.01 | +27.61 |
3 | FTM | 0.78 | +20.42 |
4 | RSR | <0.01 | +17.77 |
5 | ZRX | 0.52 | +17.68 |
6 | RAY | 1.76 | +17.41 |
7 | BEAMX | 0.02 | +16.39 |
8 | NEAR | 8.14 | +16.00 |
9 | JTO | 4.52 | +15.39 |
10 | IMX | 2.34 | +15.30 |
11 | TFUEL | 0.11 | +14.88 |
12 | JOE | 0.49 | +14.85 |
13 | CHR | 0.33 | +14.65 |
14 | SEI | 0.53 | +14.40 |
15 | RUNE | 6.39 | +14.30 |
16 | TRU | 0.12 | +14.14 |
17 | SOL | 163.32 | +13.50 |
18 | GMX | 31.57 | +13.32 |
19 | NMR | 27.88 | +13.29 |
20 | JASMY | 0.02 | +13.12 |
21 | AGIX | 0.96 | +12.81 |
22 | YGG | 0.83 | +12.59 |
23 | RLC | 3.36 | +12.42 |
24 | BICO | 0.47 | +12.37 |
25 | OSMO | 0.88 | +12.21 |
26 | OCEAN | 0.96 | +12.19 |
27 | SUSHI | 1.13 | +11.85 |
28 | STX | 2.15 | +11.69 |
29 | COTI | 0.12 | +11.68 |
30 | IOTX | 0.05 | +11.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận