Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,918.67 | 3,013,474,649.64 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,006,412,149.20 |
3 | ETH | 3,014.41 | 1,151,011,908.94 |
4 | SOL | 161.41 | 863,612,537.76 |
5 | PEPE | <0.01 | 760,185,362.37 |
6 | WIF | 2.97 | 315,654,746.82 |
7 | FLOKI | <0.01 | 310,540,909.60 |
8 | DOGE | 0.16 | 306,505,399.85 |
9 | BOME | 0.01 | 289,652,466.51 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 229,073,183.73 |
11 | NEAR | 8.05 | 223,221,811.19 |
12 | XRP | 0.52 | 177,317,901.93 |
13 | RNDR | 10.69 | 174,661,286.08 |
14 | ENA | 0.72 | 164,675,834.19 |
15 | AEVO | 0.85 | 162,241,218.33 |
16 | RUNE | 6.48 | 141,150,707.44 |
17 | WLD | 4.99 | 128,412,640.10 |
18 | BONK | <0.01 | 114,218,232.16 |
19 | FTM | 0.80 | 113,480,337.22 |
20 | AVAX | 34.64 | 76,791,737.89 |
21 | AR | 43.49 | 72,897,763.86 |
22 | OP | 2.48 | 66,911,827.34 |
23 | JTO | 4.65 | 66,682,042.10 |
24 | ORDI | 38.61 | 61,473,763.59 |
25 | SUI | 1.01 | 61,362,188.40 |
26 | ARKM | 2.38 | 48,447,296.30 |
27 | ADA | 0.46 | 47,130,920.27 |
28 | 1000SATS | <0.01 | 46,552,517.89 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.06 |
2 | FTM | 0.80 | +23.82 |
3 | BOME | 0.01 | +22.50 |
4 | SEI | 0.55 | +20.51 |
5 | BEAMX | 0.03 | +18.94 |
6 | CHR | 0.33 | +18.81 |
7 | RAY | 1.78 | +18.47 |
8 | TFUEL | 0.11 | +17.46 |
9 | RSR | <0.01 | +17.42 |
10 | JTO | 4.65 | +17.23 |
11 | IMX | 2.35 | +17.06 |
12 | NEAR | 8.05 | +15.45 |
13 | ZRX | 0.51 | +14.73 |
14 | RUNE | 6.48 | +14.72 |
15 | STX | 2.17 | +14.47 |
16 | YGG | 0.83 | +14.13 |
17 | JOE | 0.48 | +13.72 |
18 | BAKE | 0.29 | +13.70 |
19 | TRU | 0.12 | +13.69 |
20 | RLC | 3.35 | +13.13 |
21 | TAO | 391.30 | +12.77 |
22 | GALA | 0.04 | +12.46 |
23 | JASMY | 0.02 | +12.46 |
24 | SOL | 161.41 | +12.37 |
25 | FIS | 0.50 | +12.33 |
26 | GMX | 31.17 | +12.24 |
27 | HIGH | 4.97 | +11.88 |
28 | NMR | 27.46 | +11.81 |
29 | AGIX | 0.94 | +11.76 |
30 | TNSR | 0.90 | +11.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận