Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,806.66 | 2,974,123,052.25 |
2 | ARS | 1,087.00 | 2,017,682,601.40 |
3 | ETH | 3,007.82 | 1,144,986,222.45 |
4 | SOL | 161.76 | 880,098,270.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 766,269,820.32 |
6 | DOGE | 0.16 | 313,894,630.79 |
7 | WIF | 2.96 | 312,639,899.07 |
8 | FLOKI | <0.01 | 307,972,206.99 |
9 | BOME | 0.01 | 284,699,777.82 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 223,503,482.25 |
11 | NEAR | 8.14 | 218,804,287.77 |
12 | XRP | 0.52 | 177,761,069.77 |
13 | RNDR | 10.72 | 172,852,967.78 |
14 | ENA | 0.73 | 164,147,029.37 |
15 | AEVO | 0.84 | 155,384,841.91 |
16 | RUNE | 6.38 | 139,727,961.20 |
17 | WLD | 5.04 | 128,839,652.45 |
18 | FTM | 0.80 | 105,827,003.60 |
19 | BONK | <0.01 | 104,223,825.40 |
20 | AVAX | 34.66 | 77,100,190.84 |
21 | AR | 43.94 | 71,443,562.19 |
22 | OP | 2.47 | 66,277,651.93 |
23 | JTO | 4.63 | 65,414,335.31 |
24 | ORDI | 38.43 | 61,021,497.52 |
25 | SUI | 0.99 | 58,522,539.21 |
26 | ARKM | 2.37 | 48,041,932.02 |
27 | ADA | 0.46 | 46,086,831.94 |
28 | JUP | 1.16 | 44,015,829.41 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.85 |
2 | FTM | 0.80 | +24.91 |
3 | BOME | 0.01 | +22.27 |
4 | SEI | 0.55 | +19.14 |
5 | RAY | 1.78 | +18.54 |
6 | TFUEL | 0.11 | +17.56 |
7 | NEAR | 8.14 | +16.96 |
8 | JTO | 4.63 | +16.88 |
9 | BEAMX | 0.02 | +16.82 |
10 | IMX | 2.35 | +16.73 |
11 | CHR | 0.34 | +16.60 |
12 | RSR | <0.01 | +15.23 |
13 | ZRX | 0.51 | +14.80 |
14 | RUNE | 6.38 | +14.39 |
15 | STX | 2.16 | +13.61 |
16 | TAO | 392.40 | +13.44 |
17 | JOE | 0.48 | +13.43 |
18 | YGG | 0.83 | +13.32 |
19 | RLC | 3.35 | +13.05 |
20 | BICO | 0.47 | +12.63 |
21 | SOL | 161.76 | +12.42 |
22 | NMR | 27.57 | +12.30 |
23 | IOTX | 0.05 | +12.29 |
24 | TRU | 0.11 | +12.03 |
25 | GMX | 31.24 | +11.97 |
26 | BAKE | 0.29 | +11.92 |
27 | AGIX | 0.94 | +11.59 |
28 | DCR | 20.30 | +11.42 |
29 | DOCK | 0.03 | +11.37 |
30 | NTRN | 0.68 | +11.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận