Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,101.18 | 2,725,542,163.91 |
2 | ARS | 1,086.80 | 2,008,020,272.50 |
3 | ETH | 3,014.46 | 959,009,037.88 |
4 | PEPE | <0.01 | 800,933,593.28 |
5 | SOL | 155.95 | 701,754,123.30 |
6 | FLOKI | <0.01 | 295,136,747.62 |
7 | WIF | 3.06 | 288,379,911.37 |
8 | DOGE | 0.16 | 274,179,683.37 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 185,303,498.25 |
10 | NEAR | 8.04 | 181,567,145.02 |
11 | BOME | 0.01 | 178,760,955.34 |
12 | XRP | 0.52 | 163,718,821.39 |
13 | RNDR | 10.70 | 163,206,930.93 |
14 | ENA | 0.74 | 145,087,153.09 |
15 | AEVO | 0.82 | 137,769,189.33 |
16 | RUNE | 6.23 | 133,985,592.26 |
17 | WLD | 5.13 | 132,932,180.91 |
18 | BONK | <0.01 | 92,996,660.68 |
19 | AVAX | 34.57 | 72,896,710.51 |
20 | FTM | 0.75 | 70,395,613.54 |
21 | AR | 43.53 | 67,552,072.11 |
22 | OP | 2.48 | 59,357,128.87 |
23 | ORDI | 38.97 | 58,831,010.58 |
24 | SUI | 0.99 | 53,863,144.38 |
25 | JTO | 4.30 | 48,683,706.18 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,396,534.21 |
27 | PENDLE | 4.42 | 42,636,205.71 |
28 | ICP | 12.48 | 42,463,876.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.78 |
2 | SEI | 0.53 | +16.43 |
3 | FTM | 0.75 | +16.28 |
4 | GMX | 31.87 | +16.27 |
5 | IMX | 2.35 | +16.05 |
6 | JTO | 4.30 | +14.62 |
7 | BEAMX | 0.02 | +14.33 |
8 | NEAR | 8.04 | +14.29 |
9 | TAO | 392.50 | +14.27 |
10 | YGG | 0.82 | +13.89 |
11 | JOE | 0.48 | +13.74 |
12 | AXL | 1.06 | +13.60 |
13 | NMR | 27.64 | +13.14 |
14 | STX | 2.16 | +12.94 |
15 | CHR | 0.32 | +12.93 |
16 | SUSHI | 1.13 | +12.84 |
17 | PENDLE | 4.42 | +12.77 |
18 | RAY | 1.70 | +12.46 |
19 | RLC | 3.32 | +12.40 |
20 | RUNE | 6.23 | +12.39 |
21 | BICO | 0.46 | +12.25 |
22 | JASMY | 0.02 | +12.21 |
23 | FLOKI | <0.01 | +11.88 |
24 | OCEAN | 0.94 | +11.70 |
25 | AGIX | 0.94 | +11.67 |
26 | RSR | <0.01 | +11.66 |
27 | BOME | 0.01 | +11.55 |
28 | BAKE | 0.29 | +11.53 |
29 | PYTH | 0.45 | +11.52 |
30 | DOCK | 0.03 | +11.29 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận