Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,942.00 | 2,668,783,745.93 |
2 | ARS | 1,089.60 | 1,990,638,519.30 |
3 | ETH | 3,015.75 | 949,418,193.84 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,399,713.31 |
5 | SOL | 156.59 | 679,127,382.47 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,565,669.89 |
7 | WIF | 3.01 | 285,896,780.67 |
8 | DOGE | 0.16 | 267,197,041.62 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 182,796,685.66 |
10 | BOME | 0.01 | 176,389,969.36 |
11 | NEAR | 7.95 | 173,599,740.77 |
12 | XRP | 0.52 | 163,660,792.53 |
13 | RNDR | 10.74 | 162,631,041.20 |
14 | ENA | 0.74 | 143,738,309.91 |
15 | WLD | 5.10 | 135,486,109.94 |
16 | AEVO | 0.83 | 135,288,648.53 |
17 | RUNE | 6.29 | 132,443,624.60 |
18 | BONK | <0.01 | 92,545,623.71 |
19 | AVAX | 34.53 | 71,319,070.17 |
20 | FTM | 0.75 | 64,811,217.42 |
21 | AR | 44.71 | 64,789,688.82 |
22 | OP | 2.51 | 58,261,912.27 |
23 | ORDI | 38.84 | 57,960,180.82 |
24 | SUI | 1.00 | 52,425,670.21 |
25 | JTO | 4.27 | 46,444,927.51 |
26 | ARKM | 2.42 | 45,169,080.16 |
27 | ICP | 12.54 | 41,888,674.01 |
28 | PENDLE | 4.45 | 41,841,462.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +45.96 |
2 | AXL | 1.06 | +18.96 |
3 | IMX | 2.40 | +17.87 |
4 | SEI | 0.53 | +16.07 |
5 | GMX | 31.88 | +16.05 |
6 | FTM | 0.75 | +16.03 |
7 | TAO | 395.40 | +15.14 |
8 | BEAMX | 0.02 | +14.04 |
9 | RUNE | 6.29 | +13.96 |
10 | NEAR | 7.95 | +13.58 |
11 | JOE | 0.48 | +13.52 |
12 | PENDLE | 4.45 | +13.41 |
13 | STX | 2.19 | +13.25 |
14 | SUSHI | 1.13 | +12.90 |
15 | YGG | 0.82 | +12.89 |
16 | CHR | 0.32 | +12.78 |
17 | JTO | 4.27 | +12.78 |
18 | AR | 44.71 | +12.74 |
19 | FLOKI | <0.01 | +12.53 |
20 | PYTH | 0.45 | +12.35 |
21 | NMR | 27.51 | +12.33 |
22 | TFUEL | 0.10 | +11.99 |
23 | RLC | 3.30 | +11.80 |
24 | RSR | <0.01 | +11.69 |
25 | SUI | 1.00 | +11.60 |
26 | FIS | 0.49 | +11.56 |
27 | BICO | 0.46 | +11.35 |
28 | DOCK | 0.03 | +11.28 |
29 | JASMY | 0.02 | +11.04 |
30 | OCEAN | 0.94 | +11.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận