Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,240.66 | 2,782,920,092.60 |
2 | ARS | 1,087.90 | 2,015,620,726.80 |
3 | ETH | 3,037.00 | 1,014,974,538.07 |
4 | PEPE | <0.01 | 806,889,653.16 |
5 | SOL | 157.69 | 724,138,279.85 |
6 | FLOKI | <0.01 | 297,326,570.72 |
7 | WIF | 3.07 | 291,102,005.88 |
8 | DOGE | 0.16 | 277,994,090.45 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 190,169,007.97 |
10 | NEAR | 8.04 | 184,574,100.99 |
11 | BOME | 0.01 | 182,867,927.11 |
12 | XRP | 0.52 | 163,317,669.69 |
13 | RNDR | 10.64 | 163,313,986.52 |
14 | ENA | 0.74 | 146,755,002.74 |
15 | AEVO | 0.80 | 140,739,710.23 |
16 | RUNE | 6.26 | 135,093,925.98 |
17 | WLD | 5.08 | 132,639,833.45 |
18 | BONK | <0.01 | 94,800,704.48 |
19 | AVAX | 34.61 | 73,431,078.73 |
20 | FTM | 0.76 | 71,834,203.36 |
21 | AR | 43.87 | 69,482,854.70 |
22 | ORDI | 39.04 | 59,574,774.33 |
23 | OP | 2.48 | 59,487,130.18 |
24 | SUI | 0.99 | 55,166,489.56 |
25 | JTO | 4.27 | 50,271,331.43 |
26 | ARKM | 2.42 | 46,604,209.57 |
27 | PENDLE | 4.43 | 42,925,211.47 |
28 | ICP | 12.49 | 42,155,324.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +47.74 |
2 | FTM | 0.76 | +17.80 |
3 | GMX | 32.05 | +17.31 |
4 | IMX | 2.35 | +16.83 |
5 | SEI | 0.53 | +16.11 |
6 | CHR | 0.33 | +16.11 |
7 | AXL | 1.06 | +15.80 |
8 | JOE | 0.48 | +14.99 |
9 | BEAMX | 0.02 | +14.90 |
10 | JTO | 4.27 | +14.86 |
11 | STX | 2.18 | +14.83 |
12 | NEAR | 8.04 | +14.61 |
13 | JASMY | 0.02 | +14.56 |
14 | NMR | 27.77 | +14.28 |
15 | PENDLE | 4.43 | +14.26 |
16 | YGG | 0.82 | +14.19 |
17 | RSR | <0.01 | +13.75 |
18 | TAO | 390.50 | +13.65 |
19 | RUNE | 6.26 | +13.34 |
20 | BOME | 0.01 | +13.26 |
21 | RLC | 3.32 | +13.14 |
22 | SUSHI | 1.13 | +12.94 |
23 | PYTH | 0.45 | +12.52 |
24 | FIS | 0.49 | +12.52 |
25 | FLOKI | <0.01 | +12.25 |
26 | BICO | 0.46 | +12.12 |
27 | RAY | 1.68 | +12.09 |
28 | AR | 43.87 | +11.97 |
29 | TRU | 0.11 | +11.91 |
30 | COTI | 0.12 | +11.79 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận